hardly ever
Adverbial phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardly ever'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hầu như không bao giờ; rất hiếm khi.
Ví dụ Thực tế với 'Hardly ever'
-
"I hardly ever go to the cinema these days."
"Dạo này tôi hầu như không bao giờ đi xem phim."
-
"She hardly ever eats meat."
"Cô ấy hầu như không bao giờ ăn thịt."
-
"We hardly ever see each other anymore."
"Chúng tôi hầu như không còn gặp nhau nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hardly ever'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: hardly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hardly ever'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'hardly ever' diễn tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự việc là rất thấp, gần như không xảy ra. Mức độ thấp hơn 'sometimes' nhưng cao hơn 'never'. Nên chú ý thứ tự từ trong câu, 'hardly ever' thường đứng trước động từ chính (ngoại trừ động từ 'to be', khi đó nó đứng sau). Khác với 'rarely' hoặc 'seldom', 'hardly ever' mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự hiếm khi xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardly ever'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students who hardly ever study, which is a worrying trend, still manage to pass the exams.
|
Những học sinh mà hầu như không bao giờ học, điều này là một xu hướng đáng lo ngại, vẫn cố gắng vượt qua các kỳ thi. |
| Phủ định |
The restaurant where we hardly ever see customers complaining is known for its exceptional service.
|
Nhà hàng nơi chúng tôi hiếm khi thấy khách hàng phàn nàn nổi tiếng với dịch vụ đặc biệt của mình. |
| Nghi vấn |
Is there anyone who hardly ever calls, whose silence makes you wonder about their well-being?
|
Có ai đó mà hầu như không bao giờ gọi điện, sự im lặng của người đó khiến bạn tự hỏi về tình trạng của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more free time, I would hardly ever watch TV.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi hầu như không bao giờ xem TV. |
| Phủ định |
If she didn't live so far away, she wouldn't hardly ever see her friends.
|
Nếu cô ấy không sống quá xa, cô ấy sẽ hầu như không bao giờ gặp bạn bè của mình. |
| Nghi vấn |
Would you hardly ever go to the beach if you lived closer to the ocean?
|
Bạn có hầu như không bao giờ đi biển không nếu bạn sống gần biển hơn? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would hardly have failed the exam.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã hầu như không trượt kỳ thi. |
| Phủ định |
If she hadn't practiced so much, she would hardly have won the competition.
|
Nếu cô ấy không luyện tập nhiều như vậy, cô ấy đã hầu như không thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Would he have hardly noticed if you had left early?
|
Liệu anh ấy có hầu như không nhận ra nếu bạn đã rời đi sớm? |