hardly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hầu như không; hiếm khi; suýt không.
Ví dụ Thực tế với 'Hardly'
-
"I hardly ever go to the cinema."
"Tôi hầu như không bao giờ đi xem phim."
-
"She could hardly understand him."
"Cô ấy hầu như không thể hiểu anh ấy."
-
"It's hardly surprising that he failed."
"Việc anh ta trượt là điều chẳng có gì đáng ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hardly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hardly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hardly mang nghĩa phủ định yếu. Nó thường được dùng để diễn tả một điều gì đó gần như không xảy ra hoặc rất khó khăn để xảy ra. Cần phân biệt với 'hard' (chăm chỉ, vất vả). 'Hardly' thường đi trước động từ chính (nếu có trợ động từ thì đi sau trợ động từ đó) và tạo ra một câu có nghĩa phủ định. Ví dụ: 'I hardly know her' (Tôi hầu như không biết cô ấy).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.