(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardly
B1

hardly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hầu như không hiếm khi chút nào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hầu như không; hiếm khi; suýt không.

Definition (English Meaning)

Barely; scarcely; almost not at all.

Ví dụ Thực tế với 'Hardly'

  • "I hardly ever go to the cinema."

    "Tôi hầu như không bao giờ đi xem phim."

  • "She could hardly understand him."

    "Cô ấy hầu như không thể hiểu anh ấy."

  • "It's hardly surprising that he failed."

    "Việc anh ta trượt là điều chẳng có gì đáng ngạc nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hardly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hardly mang nghĩa phủ định yếu. Nó thường được dùng để diễn tả một điều gì đó gần như không xảy ra hoặc rất khó khăn để xảy ra. Cần phân biệt với 'hard' (chăm chỉ, vất vả). 'Hardly' thường đi trước động từ chính (nếu có trợ động từ thì đi sau trợ động từ đó) và tạo ra một câu có nghĩa phủ định. Ví dụ: 'I hardly know her' (Tôi hầu như không biết cô ấy).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)