(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rarely
B1

rarely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hiếm khi ít khi hầu như không bao giờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rarely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hiếm khi, ít khi

Definition (English Meaning)

not often; seldom

Ví dụ Thực tế với 'Rarely'

  • "I rarely go to the cinema these days."

    "Dạo này tôi hiếm khi đi xem phim."

  • "Rarely do we see such beautiful sunsets."

    "Hiếm khi chúng ta thấy những cảnh hoàng hôn đẹp đến vậy."

  • "He rarely talks about his past."

    "Anh ấy hiếm khi nói về quá khứ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rarely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

often(thường xuyên)
frequently(thường xuyên)
usually(thường thường)

Từ liên quan (Related Words)

occasionally(thỉnh thoảng)
sometimes(đôi khi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Rarely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự kiện là không thường xuyên. 'Rarely' mang ý nghĩa yếu hơn 'never' và mạnh hơn 'sometimes'. So với 'seldom', 'rarely' có thể nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ hơn khi sự kiện xảy ra. Ví dụ: 'I rarely eat fast food' (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh) hàm ý rằng người nói thường tránh ăn đồ ăn nhanh, nhưng không phải là không bao giờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rarely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)