rarely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rarely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hiếm khi, ít khi
Definition (English Meaning)
not often; seldom
Ví dụ Thực tế với 'Rarely'
-
"I rarely go to the cinema these days."
"Dạo này tôi hiếm khi đi xem phim."
-
"Rarely do we see such beautiful sunsets."
"Hiếm khi chúng ta thấy những cảnh hoàng hôn đẹp đến vậy."
-
"He rarely talks about his past."
"Anh ấy hiếm khi nói về quá khứ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rarely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rarely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự kiện là không thường xuyên. 'Rarely' mang ý nghĩa yếu hơn 'never' và mạnh hơn 'sometimes'. So với 'seldom', 'rarely' có thể nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ hơn khi sự kiện xảy ra. Ví dụ: 'I rarely eat fast food' (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh) hàm ý rằng người nói thường tránh ăn đồ ăn nhanh, nhưng không phải là không bao giờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rarely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.