(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ almost
B1

almost

trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hầu như gần như suýt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Almost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gần như, hầu như, suýt.

Definition (English Meaning)

Not quite; very nearly.

Ví dụ Thực tế với 'Almost'

  • "I almost missed the train."

    "Tôi suýt bị lỡ chuyến tàu."

  • "She's almost finished the book."

    "Cô ấy gần như đã đọc xong cuốn sách."

  • "It's almost impossible to find parking here."

    "Gần như không thể tìm được chỗ đậu xe ở đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Almost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: almost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Almost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Almost” diễn tả một hành động, trạng thái hoặc kết quả rất gần với việc xảy ra hoặc đúng sự thật, nhưng không hoàn toàn. Thường được dùng để chỉ một sự việc đã suýt xảy ra, hoặc một điều gì đó gần đúng nhưng chưa hoàn toàn chính xác. Cần phân biệt với các từ như 'nearly', 'practically' và 'virtually', mặc dù chúng có nghĩa tương đồng, nhưng mức độ và sắc thái có thể khác nhau. 'Nearly' và 'almost' có thể hoán đổi cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng 'practically' và 'virtually' thường nhấn mạnh đến kết quả hoặc tác động thực tế, dù có thể có một khác biệt nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi 'almost' đi kèm với 'to', nó thường chỉ mức độ gần gũi hoặc sự tương đồng với một điều gì đó. Ví dụ, 'almost identical to' có nghĩa là 'gần như giống hệt với'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Almost'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would almost finish writing my novel.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ gần như hoàn thành việc viết tiểu thuyết của mình.
Phủ định
If she weren't so busy, she wouldn't almost always be late for our meetings.
Nếu cô ấy không quá bận rộn, cô ấy sẽ không gần như luôn luôn trễ cuộc họp của chúng ta.
Nghi vấn
Would he almost get the job if he had more experience?
Liệu anh ấy có gần như nhận được công việc nếu anh ấy có nhiều kinh nghiệm hơn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I almost missed the train this morning.
Tôi suýt lỡ chuyến tàu sáng nay.
Phủ định
He almost didn't recognize me after all these years.
Anh ấy suýt không nhận ra tôi sau ngần ấy năm.
Nghi vấn
What did you almost buy at the store?
Bạn suýt mua gì ở cửa hàng vậy?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, I will almost be finishing my work.
Vào thời điểm bạn đến, tôi sẽ gần như hoàn thành công việc của mình.
Phủ định
I won't almost be graduating next year; I still have a lot of credits to earn.
Tôi sẽ không gần như tốt nghiệp vào năm tới; tôi vẫn còn rất nhiều tín chỉ phải kiếm.
Nghi vấn
Will you almost be done cooking when the guests arrive?
Bạn sẽ gần như nấu xong khi khách đến chứ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He almost always arrives on time.
Anh ấy hầu như luôn đến đúng giờ.
Phủ định
She almost doesn't eat meat.
Cô ấy hầu như không ăn thịt.
Nghi vấn
Does he almost finish his homework every day?
Anh ấy có gần như hoàn thành bài tập về nhà mỗi ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)