almost
trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Almost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gần như, hầu như, suýt.
Ví dụ Thực tế với 'Almost'
-
"I almost missed the train."
"Tôi suýt bị lỡ chuyến tàu."
-
"She's almost finished the book."
"Cô ấy gần như đã đọc xong cuốn sách."
-
"It's almost impossible to find parking here."
"Gần như không thể tìm được chỗ đậu xe ở đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Almost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: almost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Almost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Almost” diễn tả một hành động, trạng thái hoặc kết quả rất gần với việc xảy ra hoặc đúng sự thật, nhưng không hoàn toàn. Thường được dùng để chỉ một sự việc đã suýt xảy ra, hoặc một điều gì đó gần đúng nhưng chưa hoàn toàn chính xác. Cần phân biệt với các từ như 'nearly', 'practically' và 'virtually', mặc dù chúng có nghĩa tương đồng, nhưng mức độ và sắc thái có thể khác nhau. 'Nearly' và 'almost' có thể hoán đổi cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng 'practically' và 'virtually' thường nhấn mạnh đến kết quả hoặc tác động thực tế, dù có thể có một khác biệt nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'almost' đi kèm với 'to', nó thường chỉ mức độ gần gũi hoặc sự tương đồng với một điều gì đó. Ví dụ, 'almost identical to' có nghĩa là 'gần như giống hệt với'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Almost'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would almost finish writing my novel.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ gần như hoàn thành việc viết tiểu thuyết của mình. |
| Phủ định |
If she weren't so busy, she wouldn't almost always be late for our meetings.
|
Nếu cô ấy không quá bận rộn, cô ấy sẽ không gần như luôn luôn trễ cuộc họp của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Would he almost get the job if he had more experience?
|
Liệu anh ấy có gần như nhận được công việc nếu anh ấy có nhiều kinh nghiệm hơn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I almost missed the train this morning.
|
Tôi suýt lỡ chuyến tàu sáng nay. |
| Phủ định |
He almost didn't recognize me after all these years.
|
Anh ấy suýt không nhận ra tôi sau ngần ấy năm. |
| Nghi vấn |
What did you almost buy at the store?
|
Bạn suýt mua gì ở cửa hàng vậy? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will almost be finishing my work.
|
Vào thời điểm bạn đến, tôi sẽ gần như hoàn thành công việc của mình. |
| Phủ định |
I won't almost be graduating next year; I still have a lot of credits to earn.
|
Tôi sẽ không gần như tốt nghiệp vào năm tới; tôi vẫn còn rất nhiều tín chỉ phải kiếm. |
| Nghi vấn |
Will you almost be done cooking when the guests arrive?
|
Bạn sẽ gần như nấu xong khi khách đến chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He almost always arrives on time.
|
Anh ấy hầu như luôn đến đúng giờ. |
| Phủ định |
She almost doesn't eat meat.
|
Cô ấy hầu như không ăn thịt. |
| Nghi vấn |
Does he almost finish his homework every day?
|
Anh ấy có gần như hoàn thành bài tập về nhà mỗi ngày không? |