(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harmonious relationship
B2

harmonious relationship

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ hòa hợp quan hệ hòa thuận mối quan hệ tốt đẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmonious relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối liên hệ hoặc sự gắn kết giữa hai hoặc nhiều người, nhóm hoặc thực thể được đặc trưng bởi sự đồng thuận, hòa bình và không có xung đột.

Definition (English Meaning)

A connection or bond between two or more people, groups, or entities characterized by agreement, peace, and a lack of conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Harmonious relationship'

  • "They have a harmonious relationship based on mutual respect and understanding."

    "Họ có một mối quan hệ hòa hợp dựa trên sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau."

  • "The two countries have maintained a harmonious relationship for many years."

    "Hai quốc gia đã duy trì một mối quan hệ hòa hợp trong nhiều năm."

  • "A harmonious relationship with nature is essential for sustainable living."

    "Một mối quan hệ hòa hợp với thiên nhiên là điều cần thiết cho cuộc sống bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harmonious relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amicable relationship(mối quan hệ thân thiện)
peaceful relationship(mối quan hệ hòa bình)
cordial relationship(mối quan hệ thân ái)

Trái nghĩa (Antonyms)

conflictual relationship(mối quan hệ xung đột)
discordant relationship(mối quan hệ bất hòa)
strained relationship(mối quan hệ căng thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

understanding(sự thấu hiểu)
respect(sự tôn trọng)
trust(sự tin tưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Harmonious relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến sự hòa hợp, cân bằng và tôn trọng lẫn nhau trong mối quan hệ. Nó thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ lý tưởng, nơi mọi người có thể làm việc cùng nhau hoặc sống chung một cách hòa bình và hiệu quả. Khác với 'good relationship' (mối quan hệ tốt) chỉ chung chung, 'harmonious relationship' nhấn mạnh sự hòa hợp, không có xung đột lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within between

'in' và 'within' thường được dùng để chỉ sự hòa hợp bên trong một mối quan hệ hoặc một nhóm (ví dụ: 'a harmonious relationship in a family'). 'between' được dùng để chỉ sự hòa hợp giữa hai hoặc nhiều bên (ví dụ: 'a harmonious relationship between two countries').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmonious relationship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)