harmonious relationship
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmonious relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối liên hệ hoặc sự gắn kết giữa hai hoặc nhiều người, nhóm hoặc thực thể được đặc trưng bởi sự đồng thuận, hòa bình và không có xung đột.
Definition (English Meaning)
A connection or bond between two or more people, groups, or entities characterized by agreement, peace, and a lack of conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Harmonious relationship'
-
"They have a harmonious relationship based on mutual respect and understanding."
"Họ có một mối quan hệ hòa hợp dựa trên sự tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau."
-
"The two countries have maintained a harmonious relationship for many years."
"Hai quốc gia đã duy trì một mối quan hệ hòa hợp trong nhiều năm."
-
"A harmonious relationship with nature is essential for sustainable living."
"Một mối quan hệ hòa hợp với thiên nhiên là điều cần thiết cho cuộc sống bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harmonious relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship
- Adjective: harmonious
- Adverb: harmoniously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harmonious relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến sự hòa hợp, cân bằng và tôn trọng lẫn nhau trong mối quan hệ. Nó thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ lý tưởng, nơi mọi người có thể làm việc cùng nhau hoặc sống chung một cách hòa bình và hiệu quả. Khác với 'good relationship' (mối quan hệ tốt) chỉ chung chung, 'harmonious relationship' nhấn mạnh sự hòa hợp, không có xung đột lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' và 'within' thường được dùng để chỉ sự hòa hợp bên trong một mối quan hệ hoặc một nhóm (ví dụ: 'a harmonious relationship in a family'). 'between' được dùng để chỉ sự hòa hợp giữa hai hoặc nhiều bên (ví dụ: 'a harmonious relationship between two countries').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmonious relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.