(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strained relationship
B2

strained relationship

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ căng thẳng quan hệ bất hòa quan hệ sứt mẻ quan hệ rạn nứt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strained relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối quan hệ căng thẳng là mối quan hệ mà những người liên quan không hòa thuận với nhau vì họ đã tranh cãi hoặc gặp vấn đề.

Definition (English Meaning)

A strained relationship is one in which the people involved do not get on well together because they have argued or had problems.

Ví dụ Thực tế với 'Strained relationship'

  • "Their relationship had become strained after the argument."

    "Mối quan hệ của họ trở nên căng thẳng sau cuộc tranh cãi."

  • "The divorce left them with a strained relationship."

    "Vụ ly hôn khiến họ có một mối quan hệ căng thẳng."

  • "Years of neglect led to a strained relationship between father and son."

    "Nhiều năm bỏ bê đã dẫn đến một mối quan hệ căng thẳng giữa cha và con trai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strained relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Strained relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'strained' miêu tả trạng thái căng thẳng, không thoải mái, thường do những xung đột, bất đồng kéo dài. Nó nhấn mạnh sự thiếu tự nhiên, sự gượng ép trong tương tác giữa các bên. So với 'difficult relationship', 'strained relationship' mạnh hơn, ám chỉ đến những tổn thương và khó khăn đã tích tụ theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strained relationship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)