(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harmoniousness
C1

harmoniousness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hài hòa tính hài hòa sự hòa hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmoniousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất hài hòa; sự đồng ý; sự hòa hợp; sự sắp xếp các phần dễ chịu.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being harmonious; agreement; concord; pleasing arrangement of parts.

Ví dụ Thực tế với 'Harmoniousness'

  • "The harmoniousness of the colors in the painting created a soothing effect."

    "Sự hài hòa của các màu sắc trong bức tranh tạo ra một hiệu ứng nhẹ nhàng."

  • "The project's success depended on the harmoniousness of the team's efforts."

    "Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự hài hòa trong nỗ lực của nhóm."

  • "The harmoniousness of the architecture and landscape created a beautiful environment."

    "Sự hài hòa giữa kiến trúc và cảnh quan tạo ra một môi trường tươi đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harmoniousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: harmoniousness
  • Adjective: harmonious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

equilibrium(sự cân bằng)
balance(sự cân đối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Harmoniousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'harmoniousness' nhấn mạnh tính chất hoặc trạng thái hài hòa, thường được dùng để mô tả một tình huống, mối quan hệ hoặc sự vật mà các yếu tố cấu thành hòa hợp với nhau. Nó khác với 'harmony' ở chỗ 'harmony' có thể chỉ bản thân sự hòa hợp (ví dụ, 'a song in harmony'), trong khi 'harmoniousness' chỉ tính chất hài hòa ('the harmoniousness of the design').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

Khi sử dụng 'in', nó thường diễn tả cái gì đó tồn tại hoặc phát triển trong sự hài hòa ('in harmoniousness'). Khi sử dụng 'between', nó diễn tả sự hài hòa giữa hai hoặc nhiều đối tượng ('harmoniousness between cultures').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmoniousness'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To live in harmoniousness with nature is his ultimate goal.
Sống hòa hợp với thiên nhiên là mục tiêu cuối cùng của anh ấy.
Phủ định
It's important not to disrupt the harmonious balance of the ecosystem.
Điều quan trọng là không phá vỡ sự cân bằng hài hòa của hệ sinh thái.
Nghi vấn
Is it possible to achieve harmonious relationships in such a divided society?
Liệu có thể đạt được các mối quan hệ hài hòa trong một xã hội chia rẽ như vậy không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The choir sang in harmonious voices, creating a beautiful sound.
Dàn hợp xướng hát bằng những giọng ca hài hòa, tạo ra một âm thanh tuyệt đẹp.
Phủ định
The conflicting opinions did not create a harmonious atmosphere at the meeting.
Những ý kiến trái ngược nhau đã không tạo ra một bầu không khí hài hòa tại cuộc họp.
Nghi vấn
Does living in harmony with nature promote a more peaceful existence?
Sống hòa hợp với thiên nhiên có thúc đẩy một cuộc sống yên bình hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)