harmonization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmonization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình làm cho hài hòa, hòa hợp; sự phối hợp các yếu tố khác nhau để chúng hoạt động tốt cùng nhau.
Definition (English Meaning)
The act or process of bringing into agreement or harmony; the coordination of different things so that they work well together.
Ví dụ Thực tế với 'Harmonization'
-
"The harmonization of accounting standards across Europe has improved financial transparency."
"Sự hài hòa hóa các tiêu chuẩn kế toán trên khắp châu Âu đã cải thiện tính minh bạch tài chính."
-
"The government aims for harmonization of tax policies to encourage investment."
"Chính phủ hướng tới sự hài hòa hóa các chính sách thuế để khuyến khích đầu tư."
-
"Harmonization of data formats is essential for effective data sharing."
"Sự hài hòa hóa các định dạng dữ liệu là rất cần thiết cho việc chia sẻ dữ liệu hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harmonization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: harmonization
- Verb: harmonize
- Adjective: harmonious
- Adverb: harmoniously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harmonization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Harmonization thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, luật pháp và chính trị để chỉ sự thống nhất các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc chính sách giữa các quốc gia hoặc tổ chức khác nhau. Nó nhấn mạnh việc tạo ra sự nhất quán và giảm thiểu xung đột để đạt được mục tiêu chung. Khác với 'standardization' (tiêu chuẩn hóa) vốn chú trọng đến việc áp dụng một tiêu chuẩn duy nhất cho tất cả, 'harmonization' linh hoạt hơn, cho phép có những khác biệt nhỏ miễn là vẫn đảm bảo tính tương thích và khả năng tương tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Sử dụng để chỉ đối tượng được hài hòa (ví dụ: harmonization of laws). with: Sử dụng để chỉ sự hòa hợp với một cái gì đó (ví dụ: harmonization with international standards). Between: Sử dụng khi nói về sự hài hòa giữa hai hoặc nhiều thứ (ví dụ: harmonization between different policies).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmonization'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the harmonious blend of cultures at the festival was truly amazing!
|
Chà, sự hòa hợp hài hòa giữa các nền văn hóa tại lễ hội thật tuyệt vời! |
| Phủ định |
Alas, the harmonization of policies across different departments was not achieved, leading to confusion.
|
Than ôi, sự hài hòa các chính sách giữa các phòng ban khác nhau đã không đạt được, dẫn đến sự nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Hey, can we harmonize our schedules to meet next week?
|
Này, chúng ta có thể hài hòa lịch trình của mình để gặp nhau vào tuần tới không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The harmonization of regulations across different countries can boost international trade.
|
Sự hài hòa hóa các quy định giữa các quốc gia khác nhau có thể thúc đẩy thương mại quốc tế. |
| Phủ định |
There isn't any harmonization between their opinions, which causes many arguments.
|
Không có sự hài hòa nào giữa các ý kiến của họ, điều này gây ra nhiều tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Does the company harmonize its environmental policies with international standards?
|
Công ty có hài hòa các chính sách môi trường của mình với các tiêu chuẩn quốc tế không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the harmonization of international trade regulations was essential for global economic growth.
|
Cô ấy nói rằng việc hài hòa các quy định thương mại quốc tế là rất cần thiết cho sự tăng trưởng kinh tế toàn cầu. |
| Phủ định |
He told me that they did not harmonize their accounting practices with the new standards.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không hài hòa các hoạt động kế toán của họ với các tiêu chuẩn mới. |
| Nghi vấn |
She asked whether the committee had harmonized their proposal with the existing guidelines.
|
Cô ấy hỏi liệu ủy ban đã hài hòa đề xuất của họ với các hướng dẫn hiện hành hay chưa. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the company will have harmonized its practices with international standards.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, công ty sẽ đã điều chỉnh các hoạt động của mình phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế. |
| Phủ định |
They won't have harmonized their approaches to the problem even after months of discussion.
|
Họ sẽ không thể hài hòa các phương pháp tiếp cận vấn đề của họ ngay cả sau nhiều tháng thảo luận. |
| Nghi vấn |
Will the two departments have harmonized their budgets by the end of the fiscal year?
|
Liệu hai phòng ban có thể hài hòa ngân sách của họ vào cuối năm tài chính không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government had been harmonizing the regulations for years before the new trade agreement was finally signed.
|
Chính phủ đã hài hòa hóa các quy định trong nhiều năm trước khi hiệp định thương mại mới cuối cùng được ký kết. |
| Phủ định |
They hadn't been harmonizing their accounting practices with international standards, which led to the audit failure.
|
Họ đã không hài hòa hóa các thông lệ kế toán của họ với các tiêu chuẩn quốc tế, điều này dẫn đến việc kiểm toán thất bại. |
| Nghi vấn |
Had the company been harmonizing its environmental policies with the new legislation before the inspection?
|
Công ty đã hài hòa hóa các chính sách môi trường của mình với luật pháp mới trước cuộc thanh tra chưa? |