(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unification
C1

unification

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thống nhất sự hợp nhất sự nhất thể hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hợp nhất hoặc tạo thành một thể thống nhất.

Definition (English Meaning)

The process of being united or made into a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Unification'

  • "The unification of East and West Germany was a historic event."

    "Sự thống nhất của Đông và Tây Đức là một sự kiện lịch sử."

  • "The political unification of the country led to greater stability."

    "Sự thống nhất chính trị của đất nước đã dẫn đến sự ổn định lớn hơn."

  • "The goal of the project is the unification of data from different sources."

    "Mục tiêu của dự án là thống nhất dữ liệu từ các nguồn khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unification
  • Verb: unify
  • Adjective: unified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự chia cắt)
division(sự phân chia)
fragmentation(sự phân mảnh)

Từ liên quan (Related Words)

union(sự liên hiệp)
alliance(liên minh)
federation(liên bang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Toán học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Unification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unification' nhấn mạnh quá trình hoặc kết quả của việc kết hợp các thành phần riêng lẻ thành một đơn vị mạch lạc. Nó thường liên quan đến các quy trình chính trị, kinh tế hoặc lý thuyết, nơi các lực lượng hoặc ý tưởng khác nhau được đưa lại với nhau. So với 'unity' (sự thống nhất) vốn chỉ trạng thái thống nhất, 'unification' tập trung vào hành động và kết quả của hành động đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Unification *of* something: thường chỉ sự hợp nhất của các thực thể riêng biệt (ví dụ: unification of Germany). Unification *with* something: thường chỉ sự hợp nhất với một thực thể đã tồn tại (ví dụ: the unification with the existing system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unification'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the unification of Germany, the country experienced rapid economic growth.
Sau khi nước Đức thống nhất, đất nước đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
Phủ định
Although the leaders desired unification, they did not unify the country due to political differences.
Mặc dù các nhà lãnh đạo mong muốn thống nhất, họ đã không thống nhất được đất nước do những khác biệt chính trị.
Nghi vấn
If the two Koreas unify, how will it affect the global economy?
Nếu hai miền Triều Tiên thống nhất, điều đó sẽ ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu như thế nào?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The leaders worked hard to unify the country after the war.
Các nhà lãnh đạo đã làm việc chăm chỉ để thống nhất đất nước sau chiến tranh.
Phủ định
The different factions did not unify their efforts, leading to failure.
Các phe phái khác nhau đã không thống nhất nỗ lực của họ, dẫn đến thất bại.
Nghi vấn
Will the two companies unify their operations to increase efficiency?
Liệu hai công ty có thống nhất hoạt động của họ để tăng hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)