harrowing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harrowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây đau khổ tột cùng; gây ám ảnh; kinh hoàng.
Definition (English Meaning)
Extremely disturbing or distressing; grievous.
Ví dụ Thực tế với 'Harrowing'
-
"The survivors told harrowing stories of the earthquake."
"Những người sống sót đã kể những câu chuyện kinh hoàng về trận động đất."
-
"The film depicted the harrowing reality of war."
"Bộ phim miêu tả thực tế kinh hoàng của chiến tranh."
-
"It was a harrowing experience, one I'll never forget."
"Đó là một trải nghiệm kinh hoàng, một điều mà tôi sẽ không bao giờ quên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harrowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: harrow
- Adjective: harrowing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harrowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'harrowing' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm, ký ức, hoặc câu chuyện có tác động mạnh mẽ đến cảm xúc, gây ra cảm giác sợ hãi, đau buồn, hoặc ám ảnh lâu dài. Nó nhấn mạnh sự dữ dội và khó quên của trải nghiệm đó. Khác với 'sad' (buồn) chỉ sự không vui nói chung, 'harrowing' mang sắc thái mạnh hơn, gợi cảm giác kinh hoàng và gây ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý người nghe/đọc. Nó khác với 'scary' (đáng sợ) ở chỗ không nhất thiết phải liên quan đến yếu tố hù dọa, mà có thể đến từ nỗi đau tinh thần sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cấu trúc thường gặp là 'harrowing experience/story/memory for someone' hoặc 'harrowing to witness/hear'. Ví dụ: 'It was harrowing for her to lose her mother.' (Việc mất mẹ là một trải nghiệm kinh hoàng đối với cô ấy.) và 'The war was harrowing to witness.' (Cuộc chiến là một điều kinh hoàng để chứng kiến).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harrowing'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journey must have been harrowing for them.
|
Hẳn là cuộc hành trình rất đau khổ đối với họ. |
| Phủ định |
The experience shouldn't be harrowing if you prepare well.
|
Trải nghiệm sẽ không đau khổ nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Could the movie be harrowing for young children?
|
Bộ phim có thể gây đau khổ cho trẻ nhỏ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The harrowing experience left him deeply traumatized.
|
Trải nghiệm đau khổ đó đã khiến anh ấy bị tổn thương sâu sắc. |
| Phủ định |
The movie wasn't harrowing at all; it was quite predictable.
|
Bộ phim hoàn toàn không đau khổ; nó khá dễ đoán. |
| Nghi vấn |
Was the journey across the desert harrowing?
|
Cuộc hành trình qua sa mạc có đau khổ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refugees will be experiencing harrowing conditions as they wait for assistance.
|
Những người tị nạn sẽ trải qua những điều kiện khó khăn khi họ chờ đợi sự giúp đỡ. |
| Phủ định |
She won't be facing such a harrowing ordeal if she accepts the witness protection program.
|
Cô ấy sẽ không phải đối mặt với thử thách khó khăn như vậy nếu cô ấy chấp nhận chương trình bảo vệ nhân chứng. |
| Nghi vấn |
Will they be watching the harrowing documentary about the war tonight?
|
Tối nay họ có xem bộ phim tài liệu gây đau khổ về chiến tranh không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witnesses' harrowing testimonies revealed the full extent of the disaster.
|
Lời khai đầy đau khổ của các nhân chứng đã tiết lộ toàn bộ mức độ của thảm họa. |
| Phủ định |
The victims' harrowing experience wasn't something the counselors could easily dismiss.
|
Trải nghiệm đau khổ của các nạn nhân không phải là điều mà các nhà tư vấn có thể dễ dàng bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Was it John's and Mary's harrowing journey that finally convinced them to move?
|
Có phải hành trình gian khổ của John và Mary cuối cùng đã thuyết phục họ chuyển đi? |