pontifex
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pontifex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của hội đồng tư tế chính ở La Mã cổ đại.
Definition (English Meaning)
A member of the principal college of priests in ancient Rome.
Ví dụ Thực tế với 'Pontifex'
-
"Julius Caesar held the office of pontifex maximus."
"Julius Caesar từng giữ chức vụ pontifex maximus."
-
"The pontifex was responsible for maintaining religious law."
"Các pontifex chịu trách nhiệm duy trì luật tôn giáo."
-
"The Summus Pontifex leads the Catholic Church."
"Giáo hoàng tối cao lãnh đạo Giáo hội Công giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pontifex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pontifex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pontifex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong La Mã cổ đại, 'pontifex' là một thành viên của một trong những hội đồng tư tế quan trọng nhất. Chức vụ cao nhất trong hội đồng này là 'pontifex maximus', người đứng đầu tôn giáo nhà nước. Từ này thường liên quan đến quyền lực tôn giáo và chính trị trong xã hội La Mã.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pontifex'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.