(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pontifex
C2

pontifex

noun

Nghĩa tiếng Việt

giáo hoàng thượng tế (La Mã cổ đại) giáo chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pontifex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành viên của hội đồng tư tế chính ở La Mã cổ đại.

Definition (English Meaning)

A member of the principal college of priests in ancient Rome.

Ví dụ Thực tế với 'Pontifex'

  • "Julius Caesar held the office of pontifex maximus."

    "Julius Caesar từng giữ chức vụ pontifex maximus."

  • "The pontifex was responsible for maintaining religious law."

    "Các pontifex chịu trách nhiệm duy trì luật tôn giáo."

  • "The Summus Pontifex leads the Catholic Church."

    "Giáo hoàng tối cao lãnh đạo Giáo hội Công giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pontifex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pontifex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high priest(thượng tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pope(giáo hoàng)
bishop(giám mục)
cardinal(hồng y)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Pontifex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong La Mã cổ đại, 'pontifex' là một thành viên của một trong những hội đồng tư tế quan trọng nhất. Chức vụ cao nhất trong hội đồng này là 'pontifex maximus', người đứng đầu tôn giáo nhà nước. Từ này thường liên quan đến quyền lực tôn giáo và chính trị trong xã hội La Mã.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pontifex'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)