(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diviner
C1

diviner

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà tiên tri người đoán mộng thầy bói (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diviner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tự nhận có khả năng hoặc sức mạnh siêu nhiên và được tham khảo ý kiến để xin lời khuyên hoặc dự đoán.

Definition (English Meaning)

A person who claims to have supernatural insight or powers and who is consulted for advice or predictions.

Ví dụ Thực tế với 'Diviner'

  • "The tribe consulted the diviner before making any major decisions."

    "Bộ lạc đã hỏi ý kiến nhà tiên tri trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào."

  • "The diviner used a pendulum to locate underground water sources."

    "Nhà tiên tri đã sử dụng một con lắc để xác định vị trí các nguồn nước ngầm."

  • "Ancient civilizations often relied on diviners to guide their decisions."

    "Các nền văn minh cổ đại thường dựa vào các nhà tiên tri để hướng dẫn các quyết định của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diviner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diviner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

magic(phép thuật)
ritual(nghi lễ)
prophecy(lời tiên tri)
supernatural(siêu nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Tâm linh Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Diviner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'diviner' thường được dùng để chỉ những người được cho là có khả năng nhìn thấy tương lai, tìm kiếm đồ vật bị mất hoặc giao tiếp với thế giới tâm linh. Nó mang sắc thái cổ xưa và huyền bí hơn so với các từ như 'psychic' (nhà ngoại cảm) hay 'fortune teller' (người xem bói). 'Diviner' thường liên quan đến các nghi lễ và thực hành cổ xưa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'diviner of' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc lĩnh vực mà người đó có khả năng dự đoán hoặc thấu thị (ví dụ: diviner of water, diviner of the future). 'diviner for' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ mục đích mà người đó được tìm đến (ví dụ: diviner for lost objects).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diviner'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
According to legend, Merlin, a powerful diviner, advised King Arthur.
Theo truyền thuyết, Merlin, một nhà tiên tri quyền năng, đã cố vấn cho Vua Arthur.
Phủ định
Unlike some, he was not a diviner, and he relied on logic and reason.
Không giống như một số người, anh ấy không phải là một nhà tiên tri, và anh ấy dựa vào logic và lý trí.
Nghi vấn
John, is he a diviner, or does he just have a good intuition?
John, anh ta là một nhà tiên tri, hay anh ta chỉ có một trực giác tốt?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you consult a diviner, they will likely predict your future.
Nếu bạn tìm đến một nhà tiên tri, họ có khả năng sẽ dự đoán tương lai của bạn.
Phủ định
If you don't believe in diviners, you won't trust their predictions.
Nếu bạn không tin vào các nhà tiên tri, bạn sẽ không tin tưởng vào những dự đoán của họ.
Nghi vấn
Will a diviner be able to help me if I have doubts?
Liệu một nhà tiên tri có thể giúp tôi nếu tôi có những nghi ngờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)