(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harvested
B2

harvested

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã thu hoạch đã gặt hái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harvested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'harvest'. Thu hoạch (mùa màng) bằng cách gặt, hái, v.v.; thu thập.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'harvest'. To gather (a crop) as of reaping, picking, etc.; to collect.

Ví dụ Thực tế với 'Harvested'

  • "The wheat was harvested in late summer."

    "Lúa mì đã được thu hoạch vào cuối hè."

  • "The data was harvested from various online sources."

    "Dữ liệu đã được thu thập từ nhiều nguồn trực tuyến khác nhau."

  • "The corn fields have already been harvested."

    "Những cánh đồng ngô đã được thu hoạch xong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harvested'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: harvest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reaped(gặt hái)
gathered(thu thập)
collected(tập hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

sowed(gieo)
planted(trồng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Harvested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để chỉ hành động thu hoạch đã xảy ra trong quá khứ. Thường liên quan đến các loại cây trồng, mùa màng nhưng có thể mở rộng nghĩa bóng để chỉ việc thu thập thông tin, dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi đi với 'from', diễn tả nguồn gốc của những gì được thu hoạch. Ví dụ: 'The grapes were harvested from the vineyard.' (Nho đã được thu hoạch từ vườn nho).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harvested'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)