reaped
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reaped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'reap': gặt hái, thu hoạch mùa màng; nhận được điều gì đó như là kết quả từ hành động của bạn.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'reap': to cut and collect a crop; to receive something as a result of your actions.
Ví dụ Thực tế với 'Reaped'
-
"They reaped a plentiful harvest."
"Họ đã gặt hái được một vụ mùa bội thu."
-
"They reaped the rewards of their hard work."
"Họ đã gặt hái được thành quả từ sự chăm chỉ của mình."
-
"The company reaped huge profits last year."
"Công ty đã thu được lợi nhuận khổng lồ vào năm ngoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reaped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reaped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Reap' thường được dùng để chỉ việc thu hoạch mùa màng theo nghĩa đen. Tuy nhiên, nó cũng được dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc nhận được kết quả từ những nỗ lực, hành động, hoặc thậm chí là những hành vi xấu của mình. Sự khác biệt với 'harvest' là 'reap' nhấn mạnh hơn vào quá trình nhận lại kết quả, trong khi 'harvest' có thể chỉ đơn thuần là thu hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reaped'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.