haunt
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haunt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thường xuyên lui tới một địa điểm nào đó.
Definition (English Meaning)
To visit a place frequently or habitually.
Ví dụ Thực tế với 'Haunt'
-
"He used to haunt the library when he was a student."
"Anh ấy thường xuyên lui tới thư viện khi còn là sinh viên."
-
"That song is really haunting."
"Bài hát đó thật sự ám ảnh."
-
"The ghost haunted the old house."
"Con ma ám ngôi nhà cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Haunt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Haunt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc lui tới thường xuyên một địa điểm vì lý do tình cảm, ký ức, hoặc thói quen. Khác với 'visit' là một hành động có mục đích rõ ràng, 'haunt' mang tính chất vô thức hoặc bị thôi thúc bởi điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng trong cấu trúc bị động, diễn tả việc bị ám ảnh bởi điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Haunt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.