(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ haunt
B2

haunt

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ám ảnh lui tới thường xuyên lui tới day dứt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haunt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thường xuyên lui tới một địa điểm nào đó.

Definition (English Meaning)

To visit a place frequently or habitually.

Ví dụ Thực tế với 'Haunt'

  • "He used to haunt the library when he was a student."

    "Anh ấy thường xuyên lui tới thư viện khi còn là sinh viên."

  • "That song is really haunting."

    "Bài hát đó thật sự ám ảnh."

  • "The ghost haunted the old house."

    "Con ma ám ngôi nhà cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Haunt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frequent(lui tới thường xuyên)
obsess(ám ảnh)
visit often(thăm viếng thường xuyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoid(tránh né)
forget(quên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn hóa (Đặc biệt là các câu chuyện ma)

Ghi chú Cách dùng 'Haunt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc lui tới thường xuyên một địa điểm vì lý do tình cảm, ký ức, hoặc thói quen. Khác với 'visit' là một hành động có mục đích rõ ràng, 'haunt' mang tính chất vô thức hoặc bị thôi thúc bởi điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Thường dùng trong cấu trúc bị động, diễn tả việc bị ám ảnh bởi điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Haunt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)