(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obsess
B2

obsess

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ám ảnh bị ám ảnh mắc kẹt trong tâm trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ám ảnh, chiếm lấy tâm trí một cách liên tục, xâm nhập và gây phiền toái.

Definition (English Meaning)

To preoccupy or fill the mind continually, intrusively, and to a troubling extent.

Ví dụ Thực tế với 'Obsess'

  • "She tends to obsess about her weight."

    "Cô ấy có xu hướng ám ảnh về cân nặng của mình."

  • "He was obsessing over the smallest details."

    "Anh ấy đã ám ảnh về những chi tiết nhỏ nhặt nhất."

  • "Don't obsess about things you can't change."

    "Đừng ám ảnh về những điều bạn không thể thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obsess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Obsess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obsess' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự quan tâm thái quá, mất kiểm soát vào một điều gì đó, gây ra lo lắng, căng thẳng. Nó khác với 'focus' (tập trung) ở chỗ 'focus' mang tính chủ động và có mục đích, còn 'obsess' mang tính bị động và thường không mang lại kết quả tích cực. So sánh với 'dwell on', 'obsess' thể hiện mức độ nghiêm trọng và dai dẳng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over with

'Obsess about' và 'obsess over' được dùng để chỉ sự ám ảnh về một điều gì đó cụ thể, thường là một vấn đề, một nỗi lo. 'Obsess with' thường được dùng để chỉ sự ám ảnh với một người hoặc một ý tưởng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsess'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)