(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sanctuary
B2

sanctuary

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu bảo tồn nơi trú ẩn nơi tôn nghiêm thánh địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanctuary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nơi trú ẩn hoặc an toàn.

Definition (English Meaning)

A place of refuge or safety.

Ví dụ Thực tế với 'Sanctuary'

  • "The old church became a sanctuary for the homeless during the winter."

    "Nhà thờ cổ trở thành nơi trú ẩn cho người vô gia cư trong mùa đông."

  • "The wildlife sanctuary provides a safe environment for endangered species."

    "Khu bảo tồn động vật hoang dã cung cấp một môi trường an toàn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng."

  • "Many people seek sanctuary in nature after a stressful week."

    "Nhiều người tìm kiếm sự bình yên trong thiên nhiên sau một tuần căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sanctuary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

danger(nguy hiểm)
threat(mối đe dọa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Môi trường Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Sanctuary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sanctuary thường được dùng để chỉ một nơi được bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc quấy rối. Nó có thể là một nơi vật lý (như một khu bảo tồn động vật hoang dã) hoặc một nơi tượng trưng (như một nhà thờ). So với 'refuge', 'sanctuary' mang tính trang trọng và thiêng liêng hơn, thường liên quan đến sự bảo vệ chính thức hoặc được công nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'In sanctuary' chỉ trạng thái đang ở trong một nơi an toàn. 'Within sanctuary' nhấn mạnh sự giới hạn và bảo vệ trong phạm vi của nơi đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanctuary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)