headbang
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headbang'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động lắc đầu mạnh lên xuống theo nhịp điệu của âm nhạc, đặc biệt là nhạc heavy metal.
Definition (English Meaning)
The action of violently shaking one's head up and down in time with music, especially heavy metal.
Ví dụ Thực tế với 'Headbang'
-
"The crowd erupted in a frenzy of headbanging."
"Đám đông bùng nổ trong một cơn cuồng nhiệt lắc đầu."
-
"The guitarist's long hair flew as he headbanged on stage."
"Mái tóc dài của nghệ sĩ guitar bay khi anh ấy lắc đầu trên sân khấu."
-
"I hurt my neck from headbanging too hard at the concert."
"Tôi bị đau cổ vì lắc đầu quá mạnh tại buổi hòa nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Headbang'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: headbang
- Verb: headbang
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Headbang'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Headbanging là một hành động đặc trưng trong các buổi hòa nhạc rock và metal, thể hiện sự phấn khích và cuồng nhiệt của người nghe. Nó thường được thực hiện theo nhịp điệu mạnh mẽ của âm nhạc. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể mô tả bằng các cụm từ như 'violent head shaking'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Headbang'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They headbang enthusiastically at every metal concert.
|
Họ nhiệt tình headbang tại mọi buổi hòa nhạc metal. |
| Phủ định |
Never have I seen such energetic headbanging at a classical music performance.
|
Chưa bao giờ tôi thấy màn headbang nhiệt tình như vậy tại một buổi biểu diễn nhạc cổ điển. |
| Nghi vấn |
Did they headbang so vigorously that they got whiplash?
|
Họ đã headbang mạnh đến mức bị chấn thương cổ à? |