headcount
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headcount'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng số nhân viên đang làm việc cho một tổ chức.
Definition (English Meaning)
The number of people employed by an organization.
Ví dụ Thực tế với 'Headcount'
-
"The company is planning to reduce its headcount by 10%."
"Công ty đang lên kế hoạch giảm số lượng nhân viên xuống 10%."
-
"The HR department is responsible for managing the company's headcount."
"Bộ phận nhân sự chịu trách nhiệm quản lý số lượng nhân viên của công ty."
-
"We need to increase the headcount in the sales team to meet our targets."
"Chúng ta cần tăng số lượng nhân viên trong đội ngũ bán hàng để đạt được mục tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Headcount'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: headcount
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Headcount'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'headcount' thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý nhân sự và kinh doanh để chỉ số lượng nhân viên hiện có. Nó thường được sử dụng để phân tích chi phí lao động, lập kế hoạch nhân sự và đánh giá hiệu quả hoạt động. 'Headcount' nhấn mạnh số lượng người hơn là chức năng hoặc vai trò của họ. Khác với 'staffing', 'headcount' đơn thuần là số lượng, còn 'staffing' bao hàm cả quá trình tuyển dụng và quản lý nhân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Headcount in/at (department/company)': Số lượng nhân viên trong/tại (phòng ban/công ty). Ví dụ: The headcount in the marketing department is 10. - Headcount at our company is 200.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Headcount'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.