(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ central office
B2

central office

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn phòng trung tâm trụ sở chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Central office'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn phòng trung tâm của một tổ chức hoặc công ty, nơi kiểm soát các hoạt động của tổ chức đó.

Definition (English Meaning)

The main office of an organization or company, from which its operations are controlled.

Ví dụ Thực tế với 'Central office'

  • "All major decisions are made at the central office."

    "Tất cả các quyết định quan trọng đều được đưa ra tại văn phòng trung tâm."

  • "The new policy was announced by the central office."

    "Chính sách mới đã được công bố bởi văn phòng trung tâm."

  • "She was transferred to the central office after her promotion."

    "Cô ấy được chuyển đến văn phòng trung tâm sau khi được thăng chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Central office'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: central office
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

head office(trụ sở chính)
main office(văn phòng chính)
corporate headquarters(trụ sở tập đoàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

branch office(văn phòng chi nhánh)
regional office(văn phòng khu vực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Central office'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ trụ sở chính, nơi đưa ra các quyết định quan trọng và điều hành các hoạt động chính. Khác với các chi nhánh hoặc văn phòng khu vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at the central office' chỉ địa điểm cụ thể, ví dụ 'He works at the central office'. 'in the central office' có thể chỉ sự hiện diện hoặc trách nhiệm trong tổ chức, ví dụ 'The decision was made in the central office'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Central office'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's central office, which is located in New York, employs over 500 people.
Văn phòng trung tâm của công ty, nơi đặt tại New York, có hơn 500 nhân viên.
Phủ định
This branch does not report to the central office, which is why its operations are quite different.
Chi nhánh này không báo cáo cho văn phòng trung tâm, đó là lý do tại sao các hoạt động của nó khá khác biệt.
Nghi vấn
Is this the central office where all the important decisions are made?
Đây có phải là văn phòng trung tâm nơi đưa ra tất cả các quyết định quan trọng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The central office handles all administrative tasks for the company.
Văn phòng trung tâm xử lý tất cả các nhiệm vụ hành chính cho công ty.
Phủ định
The decision was not made at the central office.
Quyết định không được đưa ra tại văn phòng trung tâm.
Nghi vấn
Which department reports directly to the central office?
Bộ phận nào báo cáo trực tiếp cho văn phòng trung tâm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)