(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ command center
B2

command center

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm chỉ huy trung tâm điều khiển cơ sở chỉ huy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Command center'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở trung tâm được sử dụng cho mục đích chỉ huy và kiểm soát. Đây là nơi lãnh đạo có thể thực thi quyền hạn và chỉ đạo của họ đối với một vấn đề nào đó.

Definition (English Meaning)

A central facility used for command and control. It is a place from which leadership can exert their authority and direction over something.

Ví dụ Thực tế với 'Command center'

  • "The general monitored the battlefield from the command center."

    "Vị tướng giám sát chiến trường từ trung tâm chỉ huy."

  • "The police set up a command center near the disaster site."

    "Cảnh sát đã thiết lập một trung tâm chỉ huy gần địa điểm xảy ra thảm họa."

  • "The space agency uses a command center to monitor its spacecraft."

    "Cơ quan vũ trụ sử dụng một trung tâm chỉ huy để giám sát tàu vũ trụ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Command center'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: command center
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính phủ Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Command center'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một địa điểm vật lý (phòng, tòa nhà) nơi các hoạt động được giám sát và ra quyết định. Khác với 'headquarters' (trụ sở chính), 'command center' nhấn mạnh vào việc điều hành và phản ứng nhanh chóng với các tình huống đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at from

* **in:** Diễn tả sự vật nằm bên trong command center. Ví dụ: 'The general is *in* the command center.'
* **at:** Diễn tả vị trí cụ thể của command center. Ví dụ: 'We are *at* the command center.'
* **from:** Diễn tả hành động xuất phát từ command center. Ví dụ: 'Orders came *from* the command center.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Command center'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the command center was fully operational was a great relief to the team.
Việc trung tâm chỉ huy đã hoạt động đầy đủ là một sự nhẹ nhõm lớn cho đội.
Phủ định
Whether the command center is prepared for the incoming storm is not yet known.
Liệu trung tâm chỉ huy đã sẵn sàng cho cơn bão sắp tới hay chưa vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why the command center was evacuated remains a mystery.
Tại sao trung tâm chỉ huy bị sơ tán vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)