heal
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lành lại; làm cho lành lại; chữa lành; hồi phục.
Definition (English Meaning)
To become healthy again; to make something healthy again.
Ví dụ Thực tế với 'Heal'
-
"Time heals all wounds."
"Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương."
-
"The doctor said the wound would heal quickly."
"Bác sĩ nói vết thương sẽ lành nhanh chóng."
-
"He needed time to heal after the loss of his wife."
"Anh ấy cần thời gian để chữa lành sau sự mất mát người vợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heal' thường được dùng để chỉ quá trình hồi phục sức khỏe sau khi bị thương hoặc bệnh tật, có thể là về thể chất hoặc tinh thần. Nó mang ý nghĩa chủ động (làm cho lành) hoặc bị động (tự lành). So sánh với 'cure' (chữa khỏi), 'heal' có thể chỉ sự phục hồi dần dần, không nhất thiết phải loại bỏ hoàn toàn bệnh tật. 'Recover' nhấn mạnh sự phục hồi sau một thời gian khó khăn, không nhất thiết liên quan đến vết thương hay bệnh tật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'heal from' chỉ sự hồi phục khỏi một bệnh tật hoặc vết thương cụ thể. Ví dụ: 'He is healing from his injuries.' ('heal over' dùng để chỉ vết thương đóng vảy và lành lại. Ví dụ: 'The wound healed over quickly.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.