(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mend
B1

mend

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sửa chữa chữa lành (vết thương tinh thần)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sửa chữa (cái gì đó bị hỏng hoặc rách).

Definition (English Meaning)

To repair (something that is broken or torn).

Ví dụ Thực tế với 'Mend'

  • "She mended the tear in her jeans."

    "Cô ấy đã vá vết rách trên quần jean của mình."

  • "The mechanic mended the car engine."

    "Người thợ máy đã sửa chữa động cơ xe ô tô."

  • "Time will mend his broken heart."

    "Thời gian sẽ chữa lành trái tim tan vỡ của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

break(làm vỡ)
damage(làm hỏng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Mend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mend' thường được dùng để chỉ việc sửa chữa những thứ nhỏ, đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật cao. Nó có thể dùng cho quần áo, đồ đạc trong nhà, hoặc thậm chí là các mối quan hệ. So với 'repair', 'mend' mang tính chất thủ công và ít phức tạp hơn. 'Fix' là một từ đồng nghĩa phổ biến hơn, nhưng 'mend' mang sắc thái trang trọng hơn và thường gợi ý đến việc khôi phục lại trạng thái ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up over

'Mend up' thường được dùng để chỉ sự phục hồi sức khỏe hoặc tinh thần sau một khoảng thời gian khó khăn. 'Mend over' thường ít được sử dụng hơn và có thể mang nghĩa là sửa chữa sai lầm hoặc cải thiện mối quan hệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)