(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ injure
B1

injure

động từ

Nghĩa tiếng Việt

bị thương gây thương tích làm tổn thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Injure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra tổn thương về thể chất hoặc làm hỏng (ai đó hoặc cái gì đó).

Definition (English Meaning)

To do physical harm or damage to (someone or something).

Ví dụ Thực tế với 'Injure'

  • "He injured his back lifting heavy boxes."

    "Anh ấy bị thương ở lưng khi nâng những thùng hàng nặng."

  • "Several people were injured in the explosion."

    "Một vài người đã bị thương trong vụ nổ."

  • "The fall injured her knee."

    "Cú ngã đã làm cô ấy bị thương ở đầu gối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Injure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Y học

Ghi chú Cách dùng 'Injure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'injure' thường được dùng để chỉ những tổn thương không quá nghiêm trọng. Nó nhẹ hơn 'wound' (vết thương) và 'maim' (làm tàn tật). Thường liên quan đến các tai nạn, sự cố hoặc hành động bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

In: thường dùng để chỉ bộ phận cơ thể bị thương (e.g., Injured in the leg).
By: thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra vết thương (e.g., Injured by a car accident).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Injure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)