(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ health policy
C1

health policy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách y tế chính sách sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Health policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các nguyên tắc, quy tắc và hướng dẫn được xây dựng hoặc chấp nhận bởi một tổ chức để đạt được các mục tiêu dài hạn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Nó có thể mang tính chất chính phủ, thể chế hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

A set of principles, rules, and guidelines formulated or adopted by an organization to reach its long-term goals in the area of healthcare. It can be governmental, institutional, or organizational.

Ví dụ Thực tế với 'Health policy'

  • "The government is developing a new health policy to improve access to healthcare."

    "Chính phủ đang phát triển một chính sách y tế mới để cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe."

  • "This health policy aims to reduce health disparities."

    "Chính sách y tế này nhằm mục đích giảm thiểu sự bất bình đẳng về sức khỏe."

  • "Changes to the health policy have been proposed."

    "Những thay đổi đối với chính sách y tế đã được đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Health policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: health policy (số nhiều: health policies)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

health system(hệ thống y tế)
healthcare reform(cải cách y tế)
health insurance(bảo hiểm y tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế Chính trị Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Health policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'healthcare policy' nhấn mạnh hơn vào khía cạnh chăm sóc sức khỏe, 'health policy' bao hàm phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Thường liên quan đến việc phân bổ nguồn lực, quy định dịch vụ y tế, và các biện pháp phòng ngừa bệnh tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on regarding related to

* 'on health policy': Bàn về chính sách y tế.
* 'regarding health policy': Liên quan đến chính sách y tế.
* 'related to health policy': Có liên quan đến chính sách y tế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Health policy'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our health policy prioritizes preventative care.
Chính sách y tế của chúng tôi ưu tiên chăm sóc phòng ngừa.
Phủ định
They don't understand the complexities of health policies.
Họ không hiểu sự phức tạp của các chính sách y tế.
Nghi vấn
Does your health policy cover mental health services?
Chính sách y tế của bạn có bao gồm các dịch vụ sức khỏe tâm thần không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new health policy was approved by the board last week.
Chính sách y tế mới đã được hội đồng quản trị phê duyệt vào tuần trước.
Phủ định
The health policies are not being implemented effectively in this region.
Các chính sách y tế không được thực hiện hiệu quả ở khu vực này.
Nghi vấn
Will a new health policy be introduced next year?
Liệu một chính sách y tế mới có được giới thiệu vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)