(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public health policy
C1

public health policy

noun

Nghĩa tiếng Việt

chính sách y tế công cộng chính sách sức khỏe cộng đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public health policy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các quy tắc, kế hoạch và hành động được thực hiện bởi chính phủ hoặc tổ chức nhằm cải thiện hoặc duy trì sức khỏe của cộng đồng.

Definition (English Meaning)

A set of rules, plans, and actions taken by a government or organization intended to improve or maintain the health of the population.

Ví dụ Thực tế với 'Public health policy'

  • "The government is implementing a new public health policy to combat obesity."

    "Chính phủ đang thực hiện một chính sách y tế công cộng mới để chống lại bệnh béo phì."

  • "Public health policy plays a crucial role in protecting citizens from disease."

    "Chính sách y tế công cộng đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công dân khỏi bệnh tật."

  • "The new public health policy aims to reduce smoking rates among young adults."

    "Chính sách y tế công cộng mới nhằm mục đích giảm tỷ lệ hút thuốc ở thanh niên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public health policy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: policy
  • Adjective: public
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

epidemiology(dịch tễ học)
health promotion(nâng cao sức khỏe)
disease prevention(phòng ngừa bệnh tật)
healthcare system(hệ thống chăm sóc sức khỏe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế công cộng Chính sách

Ghi chú Cách dùng 'Public health policy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính phủ, các tổ chức y tế, và các vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng như phòng chống dịch bệnh, tiêm chủng, dinh dưỡng, và an toàn thực phẩm. Nó nhấn mạnh vai trò của nhà nước và các tổ chức trong việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe của người dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Ví dụ: 'policy on' (chính sách về một vấn đề cụ thể), 'policy for' (chính sách dành cho một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public health policy'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has recently implemented a new public health policy.
Chính phủ gần đây đã thực hiện một chính sách y tế công cộng mới.
Phủ định
Only after a thorough review of the data did the government introduce this public health policy.
Chỉ sau khi xem xét kỹ lưỡng dữ liệu, chính phủ mới đưa ra chính sách y tế công cộng này.
Nghi vấn
Should the government strengthen its enforcement of the public health policy, the spread of the disease would decrease.
Nếu chính phủ tăng cường thực thi chính sách y tế công cộng, sự lây lan của dịch bệnh sẽ giảm.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the government would implement stronger public health policies to combat the spread of infectious diseases.
Tôi ước chính phủ sẽ thực hiện các chính sách y tế công cộng mạnh mẽ hơn để chống lại sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.
Phủ định
If only the previous administration hadn't ignored the recommendations of public health policy experts, the pandemic might not have been so severe.
Giá mà chính quyền trước không bỏ qua các khuyến nghị của các chuyên gia về chính sách y tế công cộng, thì đại dịch có lẽ đã không nghiêm trọng đến vậy.
Nghi vấn
If only we could understand why more effective public health policies weren't adopted sooner?
Giá mà chúng ta có thể hiểu tại sao các chính sách y tế công cộng hiệu quả hơn lại không được thông qua sớm hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)