(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ health services
B2

health services

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch vụ y tế chăm sóc sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Health services'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc duy trì và cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần, đặc biệt thông qua việc cung cấp các dịch vụ y tế.

Definition (English Meaning)

The maintenance and improvement of physical and mental health, especially through the provision of medical services.

Ví dụ Thực tế với 'Health services'

  • "Access to quality health services is essential for a healthy population."

    "Tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng là điều cần thiết cho một cộng đồng khỏe mạnh."

  • "The government is investing in improving health services across the country."

    "Chính phủ đang đầu tư vào việc cải thiện các dịch vụ y tế trên cả nước."

  • "Many people in rural areas lack access to basic health services."

    "Nhiều người ở vùng nông thôn thiếu khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế cơ bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Health services'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: health services
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

healthcare(chăm sóc sức khỏe)
medical care(chăm sóc y tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Health services'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "health services" bao gồm một loạt các dịch vụ nhằm mục đích chăm sóc sức khỏe. Nó thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ được cung cấp bởi các chuyên gia y tế, bệnh viện, phòng khám và các tổ chức khác liên quan đến sức khỏe. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và tổ chức của việc chăm sóc sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to in

"Health services for" được sử dụng để chỉ mục đích của các dịch vụ y tế (ví dụ: health services for the elderly). "Health services to" chỉ đối tượng nhận dịch vụ (ví dụ: health services to the community). "Health services in" chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực mà các dịch vụ y tế được cung cấp (ví dụ: health services in rural areas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Health services'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government provides essential health services to its citizens, doesn't it?
Chính phủ cung cấp các dịch vụ y tế thiết yếu cho người dân, đúng không?
Phủ định
Private clinics don't always offer the same health services as public hospitals, do they?
Các phòng khám tư nhân không phải lúc nào cũng cung cấp các dịch vụ y tế giống như bệnh viện công, phải không?
Nghi vấn
Access to health services is a basic human right, isn't it?
Tiếp cận các dịch vụ y tế là một quyền cơ bản của con người, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new hospital opens, the government will have been improving health services for over five years.
Vào thời điểm bệnh viện mới mở cửa, chính phủ sẽ đã cải thiện các dịch vụ y tế trong hơn năm năm.
Phủ định
They won't have been funding health services adequately, leading to a shortage of staff and resources.
Họ sẽ không cấp vốn đầy đủ cho các dịch vụ y tế, dẫn đến tình trạng thiếu nhân viên và nguồn lực.
Nghi vấn
Will the local council have been providing adequate health services to the elderly population?
Liệu hội đồng địa phương có đang cung cấp đầy đủ các dịch vụ y tế cho người cao tuổi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)