(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ masses
B2

masses

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quần chúng đám đông số đông vô số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số lượng lớn người, quần chúng, đám đông.

Definition (English Meaning)

Large numbers of people.

Ví dụ Thực tế với 'Masses'

  • "The government needs to listen to the needs of the masses."

    "Chính phủ cần lắng nghe nhu cầu của quần chúng."

  • "The political party aimed to gain the support of the masses."

    "Đảng chính trị đó nhắm đến việc giành được sự ủng hộ của quần chúng."

  • "Masses of tourists visit the city every summer."

    "Hàng loạt khách du lịch đến thăm thành phố mỗi mùa hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Masses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Masses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một nhóm lớn người không được phân biệt rõ ràng, có thể liên quan đến các phong trào xã hội, chính trị hoặc tôn giáo. Nhấn mạnh vào số lượng lớn và thường mang tính tập thể, không chú trọng vào từng cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

of: thường dùng để chỉ một phần của tổng thể lớn hơn (e.g., 'the voice of the masses'). to: thường dùng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc hành động hướng đến quần chúng (e.g., 'appealing to the masses').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Masses'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government should provide mass transportation for everyone.
Chính phủ nên cung cấp phương tiện giao thông công cộng cho tất cả mọi người.
Phủ định
They cannot ignore the mass protests any longer.
Họ không thể phớt lờ các cuộc biểu tình lớn hơn nữa.
Nghi vấn
Could the mass media be more responsible in reporting news?
Liệu các phương tiện truyền thông đại chúng có thể có trách nhiệm hơn trong việc đưa tin không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The masses gathered, eager and expectant, waiting for the leader's arrival.
Đám đông tụ tập, háo hức và mong đợi, chờ đợi sự xuất hiện của nhà lãnh đạo.
Phủ định
Despite the advertisements, the product didn't appeal to the masses, and sales were low.
Mặc dù có quảng cáo, sản phẩm không hấp dẫn được số đông, và doanh số bán hàng thấp.
Nghi vấn
Considering the current economic climate, will this policy truly benefit the masses, or only a select few?
Xem xét tình hình kinh tế hiện tại, liệu chính sách này có thực sự mang lại lợi ích cho số đông, hay chỉ một số ít?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government provides mass transportation, it will reduce traffic congestion.
Nếu chính phủ cung cấp phương tiện giao thông công cộng đại trà, nó sẽ giảm ùn tắc giao thông.
Phủ định
If the company doesn't produce goods for the mass market, it won't achieve high sales.
Nếu công ty không sản xuất hàng hóa cho thị trường đại chúng, nó sẽ không đạt được doanh số cao.
Nghi vấn
Will the mass media report the truth if the government controls it?
Liệu các phương tiện truyền thông đại chúng có đưa tin sự thật nếu chính phủ kiểm soát chúng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the rally, the organizers will have amassed a huge crowd.
Đến cuối cuộc biểu tình, những người tổ chức sẽ đã tập hợp được một đám đông khổng lồ.
Phủ định
By next year, the company won't have amassed enough capital to launch the new product.
Đến năm sau, công ty sẽ không tích lũy đủ vốn để tung ra sản phẩm mới.
Nghi vấn
Will the historian have amassed sufficient evidence to support the new theory by the time the book is published?
Liệu nhà sử học có thu thập đủ bằng chứng để hỗ trợ lý thuyết mới vào thời điểm cuốn sách được xuất bản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)