(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heartbroken
B2

heartbroken

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tan nát cõi lòng đau khổ tột cùng đau đớn khôn nguôi thất tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heartbroken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô cùng đau khổ, tan nát cõi lòng, thất vọng tràn trề.

Definition (English Meaning)

Overwhelmed by grief or disappointment.

Ví dụ Thực tế với 'Heartbroken'

  • "She was heartbroken when her boyfriend left her."

    "Cô ấy đã rất đau khổ khi bạn trai bỏ cô ấy."

  • "He looked heartbroken after the argument."

    "Anh ấy trông rất đau khổ sau cuộc tranh cãi."

  • "The film is a heartbreaking story of love and loss."

    "Bộ phim là một câu chuyện đau lòng về tình yêu và sự mất mát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heartbroken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: heartbroken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

joyful(vui mừng)
happy(hạnh phúc)
cheerful(vui vẻ)

Từ liên quan (Related Words)

love(tình yêu)
loss(mất mát)
sorrow(nỗi buồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Heartbroken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Heartbroken" diễn tả một nỗi đau tinh thần sâu sắc, thường là do mất mát tình cảm, sự phản bội hoặc sự kết thúc của một mối quan hệ. Nó mạnh hơn so với "sad" (buồn) hoặc "disappointed" (thất vọng) và ngụ ý một mức độ đau khổ nghiêm trọng hơn. Khác với "depressed" (trầm cảm), "heartbroken" thường liên quan đến một sự kiện cụ thể gây ra nỗi đau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

Khi sử dụng với giới từ, "heartbroken" thường đi kèm với "about" hoặc "over" để chỉ rõ nguyên nhân gây ra nỗi đau: heartbroken about a breakup, heartbroken over the loss of a loved one.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heartbroken'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)