heartbroken
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heartbroken'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng đau khổ, tan nát cõi lòng, thất vọng tràn trề.
Definition (English Meaning)
Overwhelmed by grief or disappointment.
Ví dụ Thực tế với 'Heartbroken'
-
"She was heartbroken when her boyfriend left her."
"Cô ấy đã rất đau khổ khi bạn trai bỏ cô ấy."
-
"He looked heartbroken after the argument."
"Anh ấy trông rất đau khổ sau cuộc tranh cãi."
-
"The film is a heartbreaking story of love and loss."
"Bộ phim là một câu chuyện đau lòng về tình yêu và sự mất mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heartbroken'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heartbroken
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heartbroken'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Heartbroken" diễn tả một nỗi đau tinh thần sâu sắc, thường là do mất mát tình cảm, sự phản bội hoặc sự kết thúc của một mối quan hệ. Nó mạnh hơn so với "sad" (buồn) hoặc "disappointed" (thất vọng) và ngụ ý một mức độ đau khổ nghiêm trọng hơn. Khác với "depressed" (trầm cảm), "heartbroken" thường liên quan đến một sự kiện cụ thể gây ra nỗi đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ, "heartbroken" thường đi kèm với "about" hoặc "over" để chỉ rõ nguyên nhân gây ra nỗi đau: heartbroken about a breakup, heartbroken over the loss of a loved one.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heartbroken'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.