(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hearten
B2

hearten

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm phấn khởi làm vui lòng làm tăng thêm hy vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hearten'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó phấn khởi, vui vẻ, hoặc có thêm hy vọng.

Definition (English Meaning)

To give encouragement and hope to someone.

Ví dụ Thực tế với 'Hearten'

  • "The good news heartened her after a long period of sadness."

    "Tin tốt lành đã làm cô ấy phấn khởi sau một thời gian dài buồn bã."

  • "The support from her friends heartened her during the difficult time."

    "Sự ủng hộ từ bạn bè đã làm cô ấy phấn khởi trong thời gian khó khăn."

  • "It heartened us to see so many people volunteering to help."

    "Chúng tôi cảm thấy vui khi thấy rất nhiều người tình nguyện giúp đỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hearten'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hearten
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

encourage(khuyến khích, động viên)
cheer(làm vui vẻ, cổ vũ)
uplift(nâng cao tinh thần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Hearten'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để miêu tả hành động tác động tích cực đến tinh thần của người khác, giúp họ vượt qua khó khăn hoặc cảm thấy lạc quan hơn. Khác với 'encourage' (khuyến khích) ở chỗ 'hearten' nhấn mạnh đến việc làm cho ai đó cảm thấy mạnh mẽ và dũng cảm hơn trong lòng, trong khi 'encourage' có thể chỉ đơn giản là đưa ra lời khuyên hoặc sự ủng hộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at to

'Hearten by': Diễn tả việc ai đó được làm cho phấn khởi, vui vẻ bởi điều gì đó. Ví dụ: 'He was heartened by the news of his son's recovery.' ('Hearten at': ít phổ biến hơn, có thể dùng để diễn tả sự phấn khởi trước điều gì đó. Ví dụ: 'He was heartened at the sight of his friends.' 'Hearten to' (dùng với dạng 'it heartens me to'): Diễn tả ai đó cảm thấy vui khi làm điều gì đó. Ví dụ: 'It heartens me to see you smiling'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hearten'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my words would hearten her during this difficult time.
Tôi ước những lời nói của tôi có thể làm cô ấy phấn chấn hơn trong thời gian khó khăn này.
Phủ định
If only I hadn't tried to hearten him with false promises; it only made things worse.
Giá mà tôi đã không cố gắng làm anh ấy phấn chấn bằng những lời hứa suông; nó chỉ làm mọi thứ tồi tệ hơn.
Nghi vấn
If only they could hearten the team with a victory today, wouldn't that be amazing?
Giá mà họ có thể làm đội phấn chấn bằng một chiến thắng hôm nay, chẳng phải là tuyệt vời sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)