heat
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhiệt; trạng thái nóng; nhiệt độ cao.
Definition (English Meaning)
The quality of being hot; high temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Heat'
-
"The heat of the sun warmed the earth."
"Hơi nóng của mặt trời làm ấm trái đất."
-
"The heat was unbearable."
"Cái nóng thật khó chịu."
-
"She could feel the heat rising in her cheeks."
"Cô ấy có thể cảm thấy hơi nóng bừng lên trên má."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heat
- Verb: heat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heat đề cập đến năng lượng chuyển từ một vật thể sang vật thể khác do sự khác biệt về nhiệt độ. Nó có thể cảm nhận được thông qua xúc giác hoặc đo bằng nhiệt kế. Heat cũng có thể ám chỉ cảm giác nóng bức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Diễn tả nguồn gốc của nhiệt (the heat of the sun). from: Diễn tả sự truyền nhiệt từ một vật sang vật khác (heat from the fire).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She heated the soup yesterday.
|
Cô ấy đã hâm nóng món súp ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They didn't heat their house last winter.
|
Họ đã không sưởi ấm ngôi nhà của họ vào mùa đông năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did the oven heat up quickly?
|
Lò nướng có nóng lên nhanh không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the sun wouldn't heat the room so much in the afternoon.
|
Tôi ước gì mặt trời không làm nóng phòng quá nhiều vào buổi chiều. |
| Phủ định |
If only we hadn't used so much heat when baking the cake; it's burnt now.
|
Giá mà chúng ta không sử dụng nhiều nhiệt khi nướng bánh; nó bị cháy mất rồi. |
| Nghi vấn |
I wish the heater could provide more heat. Could it be broken?
|
Tôi ước gì máy sưởi có thể cung cấp nhiều nhiệt hơn. Liệu nó có bị hỏng không? |