considerably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Considerably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ lớn; nhiều, đáng kể.
Definition (English Meaning)
To a great extent; much.
Ví dụ Thực tế với 'Considerably'
-
"The price of oil has increased considerably in recent months."
"Giá dầu đã tăng đáng kể trong những tháng gần đây."
-
"The company's profits have risen considerably this year."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể trong năm nay."
-
"The new software has improved efficiency considerably."
"Phần mềm mới đã cải thiện đáng kể hiệu quả."
-
"His health has improved considerably since he stopped smoking."
"Sức khỏe của anh ấy đã cải thiện đáng kể kể từ khi anh ấy bỏ thuốc lá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Considerably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Considerably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Considerably" thường được dùng để diễn tả một sự thay đổi, sự gia tăng hoặc sự khác biệt có thể nhận thấy được. Nó mạnh hơn một chút so với "significantly" và "noticeably", nhưng yếu hơn "substantially" và "markedly". Nó nhấn mạnh tính chất quan trọng của sự thay đổi nhưng không phải ở mức cực đoan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Considerably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.