heaviness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heaviness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất nặng nề.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being heavy.
Ví dụ Thực tế với 'Heaviness'
-
"The heaviness of the suitcase surprised her."
"Sự nặng nề của chiếc vali khiến cô ấy ngạc nhiên."
-
"The heaviness of the atmosphere in the room was palpable."
"Sự nặng nề của bầu không khí trong phòng có thể cảm nhận được."
-
"She felt a heaviness in her heart after hearing the news."
"Cô cảm thấy một sự nặng nề trong tim sau khi nghe tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heaviness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heaviness
- Adjective: heavy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heaviness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heaviness' thường được dùng để chỉ khối lượng vật lý, trọng lượng, hoặc cảm giác nặng nề về mặt tinh thần, cảm xúc, hoặc trách nhiệm. Nó khác với 'weight' ở chỗ 'weight' thường chỉ trọng lượng đo được, còn 'heaviness' mang tính trừu tượng hơn, có thể diễn tả gánh nặng tâm lý. So sánh với 'density' (mật độ), 'heaviness' thiên về cảm nhận, còn 'density' là một thuộc tính vật lý đo được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'heaviness with': Diễn tả sự nặng nề đi kèm với cái gì đó (ví dụ: 'heaviness with sorrow' - nặng nề vì đau buồn). 'heaviness of': Diễn tả tính chất nặng nề của cái gì đó (ví dụ: 'heaviness of the burden' - sự nặng nề của gánh nặng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heaviness'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heaviness of the box made it difficult to carry.
|
Sức nặng của chiếc hộp khiến việc mang nó trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
There was no heaviness in her voice as she delivered the news.
|
Không có sự nặng nề trong giọng nói của cô ấy khi cô ấy đưa tin. |
| Nghi vấn |
Did the heaviness of the atmosphere affect your mood?
|
Sự nặng nề của bầu không khí có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heaviness of the decision will weigh on him.
|
Sự nặng nề của quyết định sẽ đè nặng lên anh ấy. |
| Phủ định |
The package is not going to be heavy to carry.
|
Gói hàng sẽ không nặng để mang đâu. |
| Nghi vấn |
Will the heavy rain cause flooding?
|
Liệu cơn mưa lớn có gây ra lũ lụt không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heaviness of the box is noticeable.
|
Sức nặng của chiếc hộp rất đáng chú ý. |
| Phủ định |
She does not carry the heavy package.
|
Cô ấy không mang gói hàng nặng. |
| Nghi vấn |
Does he lift heavy weights at the gym?
|
Anh ấy có nâng tạ nặng ở phòng tập không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to lift heavy weights at the gym, but now he prefers lighter exercises.
|
Anh ấy từng nâng tạ nặng ở phòng tập, nhưng bây giờ anh ấy thích các bài tập nhẹ hơn. |
| Phủ định |
She didn't use to feel the heaviness of responsibility until she became a manager.
|
Cô ấy đã không cảm thấy gánh nặng trách nhiệm cho đến khi cô ấy trở thành quản lý. |
| Nghi vấn |
Did you use to think about the heaviness of the world when you were younger?
|
Bạn có từng nghĩ về sự nặng nề của thế giới khi bạn còn trẻ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the heaviness in my heart weren't so overwhelming.
|
Tôi ước sự nặng nề trong lòng tôi không quá áp đảo. |
| Phủ định |
If only the burden of this heaviness hadn't weighed him down so much.
|
Giá mà gánh nặng của sự nặng nề này không đè nặng lên anh ấy nhiều đến vậy. |
| Nghi vấn |
If only the box wasn't heavy, would you help me move it?
|
Giá mà cái hộp kia không nặng, bạn có giúp tôi di chuyển nó không? |