(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lightness
B2

lightness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nhẹ nhàng độ sáng tính chất nhẹ sự thanh thoát sự vui vẻ tính khinh suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất nhẹ; sự không có trọng lượng hoặc độ nặng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being light; absence of weight or heaviness.

Ví dụ Thực tế với 'Lightness'

  • "The lightness of the cake made it easy to eat."

    "Độ nhẹ của chiếc bánh làm cho nó dễ ăn."

  • "The chef added lemon juice to give the sauce lightness."

    "Đầu bếp thêm nước cốt chanh để tạo độ thanh cho nước sốt."

  • "She appreciated the lightness of the comedy after a long day."

    "Cô ấy đánh giá cao sự nhẹ nhàng của bộ phim hài sau một ngày dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lightness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lightness
  • Adjective: light
  • Adverb: lightly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lightness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lightness chỉ tính chất nhẹ về cân nặng, khối lượng, hoặc sự thiếu nghiêm trọng, trang trọng. Nó thường được dùng để mô tả cảm giác về trọng lượng hoặc sự dễ chịu, thanh thoát. Cần phân biệt với 'brightness' (độ sáng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Lightness of' được dùng để chỉ mức độ nhẹ của cái gì đó. Ví dụ: 'the lightness of the fabric' (độ nhẹ của vải).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightness'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the recipe called for heavy cream, the cake retained a remarkable lightness after I substituted applesauce.
Mặc dù công thức yêu cầu kem tươi, bánh vẫn giữ được độ nhẹ đáng kể sau khi tôi thay thế bằng sốt táo.
Phủ định
Even though she applied the paint lightly, the canvas did not achieve the desired lightness because of the base color.
Mặc dù cô ấy sơn một cách nhẹ nhàng, bức tranh không đạt được độ sáng mong muốn vì màu nền.
Nghi vấn
If you add more baking powder, will the muffins achieve a greater lightness?
Nếu bạn thêm nhiều bột nở hơn, bánh muffin có đạt được độ xốp nhẹ hơn không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To maintain lightness in her movements, the dancer practiced diligently.
Để duy trì sự nhẹ nhàng trong các chuyển động, vũ công đã luyện tập siêng năng.
Phủ định
He chose not to treat the situation lightly, recognizing its seriousness.
Anh ấy đã chọn không xem nhẹ tình huống, nhận ra sự nghiêm trọng của nó.
Nghi vấn
Why do you want to travel so light and risk forgetting essential items?
Tại sao bạn muốn đi du lịch quá nhẹ nhàng và mạo hiểm quên những vật dụng cần thiết?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist captured the lightness of the summer sky in his painting.
Người họa sĩ đã nắm bắt được sự nhẹ nhàng của bầu trời mùa hè trong bức tranh của mình.
Phủ định
The heavy curtains did not allow much lightness to enter the room.
Những chiếc rèm nặng không cho phép nhiều ánh sáng lọt vào phòng.
Nghi vấn
Does the lightness of the fabric make it suitable for summer wear?
Độ nhẹ của vải có làm cho nó phù hợp để mặc vào mùa hè không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lightness of the cake surprised everyone.
Sự nhẹ nhàng của chiếc bánh đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
The lightness of her step doesn't reflect the weight of her responsibilities.
Sự nhẹ nhàng trong bước đi của cô ấy không phản ánh gánh nặng trách nhiệm của cô ấy.
Nghi vấn
Does the lightness of the material affect its durability?
Độ nhẹ của vật liệu có ảnh hưởng đến độ bền của nó không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lightness of the feather surprised me; it barely registered on the scale.
Sự nhẹ nhàng của chiếc lông vũ làm tôi ngạc nhiên; nó hầu như không hiển thị trên cân.
Phủ định
She didn't treat the situation lightly, understanding the gravity of the consequences.
Cô ấy không xem nhẹ tình huống, hiểu được mức độ nghiêm trọng của hậu quả.
Nghi vấn
Was the room filled with lightness after she opened the curtains?
Căn phòng có tràn ngập ánh sáng sau khi cô ấy mở rèm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)