heedlessness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heedlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu chú ý, sự bất cẩn, sự không để tâm; trạng thái không quan tâm hoặc không lưu ý đến những hậu quả có thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being heedless; inattention; carelessness.
Ví dụ Thực tế với 'Heedlessness'
-
"His heedlessness of the traffic laws led to an accident."
"Sự thiếu chú ý của anh ta đối với luật giao thông đã dẫn đến tai nạn."
-
"The company's heedlessness of environmental regulations resulted in heavy fines."
"Sự thiếu chú ý của công ty đối với các quy định về môi trường đã dẫn đến những khoản tiền phạt nặng nề."
-
"Her heedlessness towards her health eventually caught up with her."
"Sự thờ ơ của cô ấy đối với sức khỏe cuối cùng đã gây ra hậu quả cho cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heedlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heedlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heedlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heedlessness' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu thận trọng hoặc sự cẩu thả trong hành động hoặc suy nghĩ. Nó khác với 'carelessness' ở chỗ nhấn mạnh sự thiếu nhận thức hoặc xem xét trước khi hành động, trong khi 'carelessness' có thể chỉ đơn giản là sự không cẩn thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Heedlessness 'of' something có nghĩa là không quan tâm hoặc không chú ý đến điều gì đó. Ví dụ: 'heedlessness of danger' nghĩa là không quan tâm đến nguy hiểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heedlessness'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he paid attention, his heedlessness wouldn't cause so many accidents.
|
Nếu anh ấy chú ý, sự thiếu thận trọng của anh ấy sẽ không gây ra quá nhiều tai nạn. |
| Phủ định |
If she weren't so full of heedlessness, she wouldn't have made that mistake.
|
Nếu cô ấy không quá thiếu thận trọng, cô ấy đã không mắc phải lỗi đó. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if there was less heedlessness among the team members?
|
Dự án có thành công không nếu có ít sự thiếu thận trọng hơn giữa các thành viên trong nhóm? |