heedfulness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heedfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cẩn trọng, sự lưu tâm; sự chú ý đến những vấn đề và nguy hiểm tiềm tàng.
Definition (English Meaning)
The quality of being carefully attentive; mindfulness; taking care to note potential problems and dangers.
Ví dụ Thực tế với 'Heedfulness'
-
"His heedfulness prevented a serious accident."
"Sự cẩn trọng của anh ấy đã ngăn chặn một tai nạn nghiêm trọng."
-
"The pilot's heedfulness during the storm ensured the safety of the passengers."
"Sự cẩn trọng của phi công trong cơn bão đã đảm bảo an toàn cho hành khách."
-
"Her heedfulness to detail made her an excellent editor."
"Sự lưu tâm đến chi tiết của cô ấy đã giúp cô ấy trở thành một biên tập viên xuất sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heedfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heedfulness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heedfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heedfulness chỉ sự chú ý cẩn thận và có ý thức đến những chi tiết và nguy cơ quan trọng. Nó khác với 'attention' ở chỗ mang tính chủ động và có mục đích hơn, thường là để tránh rủi ro hoặc sai sót. So với 'mindfulness', 'heedfulness' nhấn mạnh đến hành động và sự cẩn trọng hơn là chỉ nhận biết đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Heedfulness 'with' something nhấn mạnh đến sự cẩn trọng khi làm điều gì đó. Heedfulness 'in' something nhấn mạnh đến sự cẩn trọng trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: He approached the task with heedfulness (Anh ấy tiếp cận công việc với sự cẩn trọng).
Heedfulness in financial matters is crucial (Sự cẩn trọng trong các vấn đề tài chính là rất quan trọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heedfulness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.