(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heel
A2

heel

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gót chân lẽo đẽo theo sau nghiêng (tàu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gót chân, phần sau tròn của bàn chân.

Definition (English Meaning)

The rounded back part of the foot.

Ví dụ Thực tế với 'Heel'

  • "She has a blister on her heel."

    "Cô ấy bị phồng rộp ở gót chân."

  • "She wore high heels to the party."

    "Cô ấy đi giày cao gót đến bữa tiệc."

  • "The runner injured his heel."

    "Vận động viên bị thương ở gót chân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rear(phía sau)
back(lưng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giải phẫu học Thể thao Ẩn dụ

Ghi chú Cách dùng 'Heel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ bộ phận cơ thể. Thường được dùng để chỉ vị trí ở phía sau bàn chân, nơi tiếp xúc với mặt đất khi đứng hoặc đi lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

`on`: thường dùng khi nói về áp lực hoặc trọng lượng dồn lên gót chân (ví dụ: 'standing on my heels'). `at`: ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ vị trí chung chung (ví dụ: 'a pain at the heel').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)