(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ankle
A2

ankle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mắt cá chân cổ chân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ankle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mắt cá chân, khớp nối giữa bàn chân và cẳng chân.

Definition (English Meaning)

The joint connecting the foot with the leg.

Ví dụ Thực tế với 'Ankle'

  • "She twisted her ankle while playing basketball."

    "Cô ấy bị trẹo mắt cá chân khi chơi bóng rổ."

  • "He has a tattoo on his ankle."

    "Anh ấy có một hình xăm trên mắt cá chân."

  • "The doctor examined her swollen ankle."

    "Bác sĩ kiểm tra mắt cá chân sưng của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ankle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

foot(bàn chân)
leg(cẳng chân)
joint(khớp) tendon(gân) ligament(dây chằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ankle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ankle' chỉ khớp nối giữa bàn chân và cẳng chân, cho phép chuyển động lên xuống và xoay nhẹ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cơ thể người, chấn thương, hoặc các hoạt động thể chất như đi bộ, chạy, nhảy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around

'on' thường được dùng để chỉ vị trí: 'The bracelet is on her ankle.' ('Vòng tay ở trên mắt cá chân cô ấy.') 'around' có thể dùng để miêu tả thứ gì đó bao quanh mắt cá chân: 'She tied a scarf around her ankle.' ('Cô ấy buộc một chiếc khăn quanh mắt cá chân.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ankle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)