part
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Part'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần hoặc yếu tố của một tổng thể.
Ví dụ Thực tế với 'Part'
-
"This screw is a crucial part of the engine."
"Con ốc vít này là một bộ phận quan trọng của động cơ."
-
"He played a major part in the project's success."
"Anh ấy đóng một vai trò quan trọng trong thành công của dự án."
-
"We parted ways after the meeting."
"Chúng tôi chia tay sau cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Part'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: part
- Verb: part
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Part'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Part" thường chỉ một thành phần nhỏ hơn tạo nên một cái gì đó lớn hơn. Nó có thể là một bộ phận vật lý hoặc một khía cạnh trừu tượng. Ví dụ, "a car part" (một bộ phận của ô tô) hoặc "part of the problem" (một phần của vấn đề). Cần phân biệt với "portion" (phần, khẩu phần), thường liên quan đến số lượng hoặc kích thước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"part of" dùng để chỉ một bộ phận thuộc về một tổng thể. "in part" có nghĩa là 'một phần', 'đến một mức độ nào đó'. "on the part of" biểu thị trách nhiệm hoặc hành động của ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Part'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should part his hair on the left.
|
Anh ấy nên rẽ tóc sang trái. |
| Phủ định |
You must not part from your luggage.
|
Bạn không được rời khỏi hành lý của mình. |
| Nghi vấn |
Can we part ways here?
|
Chúng ta có thể chia tay ở đây được không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Part ways peacefully.
|
Hãy chia tay một cách hòa bình. |
| Phủ định |
Don't part with your money so easily.
|
Đừng dễ dàng chia sẻ tiền của bạn như vậy. |
| Nghi vấn |
Please part the curtains.
|
Xin vui lòng vén rèm cửa. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been parting her hair differently for years before she decided to cut it short.
|
Cô ấy đã rẽ ngôi tóc khác đi trong nhiều năm trước khi quyết định cắt ngắn. |
| Phủ định |
They hadn't been parting ways amicably; there were many arguments before the final split.
|
Họ đã không chia tay một cách thân thiện; có rất nhiều tranh cãi trước khi chia tay cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Had the company been parting with its employees gradually before the major layoff?
|
Có phải công ty đã dần dần cho nhân viên thôi việc trước đợt sa thải lớn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to part her hair on the left side.
|
Cô ấy đã từng rẽ tóc sang bên trái. |
| Phủ định |
He didn't use to part with his old toys.
|
Anh ấy đã từng không chia tay những món đồ chơi cũ của mình. |
| Nghi vấn |
Did you use to part ways with your friends after school?
|
Bạn đã từng chia tay bạn bè sau giờ học phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't parted with my old guitar; I miss playing it.
|
Tôi ước tôi đã không chia tay với cây guitar cũ của mình; Tôi nhớ chơi nó. |
| Phủ định |
If only the play didn't have so many parts, I could remember my lines easier.
|
Ước gì vở kịch không có quá nhiều vai, tôi có thể nhớ lời thoại dễ dàng hơn. |
| Nghi vấn |
I wish I could play the part of Hamlet, do you think I'm talented enough?
|
Tôi ước tôi có thể đóng vai Hamlet, bạn có nghĩ tôi đủ tài năng không? |