heirloom
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heirloom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật có giá trị đã thuộc về một gia đình trong nhiều thế hệ.
Definition (English Meaning)
A valuable object that has belonged to a family for several generations.
Ví dụ Thực tế với 'Heirloom'
-
"This necklace is a family heirloom that has been passed down for over a century."
"Chiếc vòng cổ này là một kỷ vật gia truyền đã được truyền lại qua hơn một thế kỷ."
-
"She inherited her grandmother's ring, a precious heirloom."
"Cô ấy thừa kế chiếc nhẫn của bà mình, một kỷ vật gia truyền quý giá."
-
"He grows heirloom tomatoes in his garden."
"Ông ấy trồng cà chua gia truyền trong vườn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heirloom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heirloom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heirloom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những đồ vật có giá trị tinh thần hoặc vật chất lớn, được truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình. Sự nhấn mạnh nằm ở tính lịch sử và mối liên hệ gia đình sâu sắc. So với 'antique' (đồ cổ), 'heirloom' đặc biệt nhấn mạnh đến nguồn gốc gia đình và giá trị truyền lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'an heirloom of the family' (một kỷ vật của gia đình), 'the heirloom in their possession' (kỷ vật trong sự sở hữu của họ). 'Of' chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc nguồn gốc. 'In' thường được dùng trong các cụm từ mô tả sự sở hữu hoặc vị trí của kỷ vật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heirloom'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum displayed the family's most prized possession: an heirloom clock that had been passed down for generations.
|
Bảo tàng trưng bày tài sản quý giá nhất của gia đình: một chiếc đồng hồ gia truyền đã được truyền lại qua nhiều thế hệ. |
| Phủ định |
The antique shop did not only sell new items: it also featured a collection of heirlooms, each with its unique history.
|
Cửa hàng đồ cổ không chỉ bán các mặt hàng mới: nó còn trưng bày một bộ sưu tập các vật gia truyền, mỗi vật đều có một lịch sử riêng. |
| Nghi vấn |
Does she know the value of her grandmother's belongings: the heirloom jewelry and antique furniture?
|
Cô ấy có biết giá trị tài sản của bà cô ấy không: đồ trang sức gia truyền và đồ nội thất cổ? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This antique clock is a family heirloom.
|
Chiếc đồng hồ cổ này là một gia bảo của gia đình. |
| Phủ định |
That painting is not an heirloom; it was recently purchased.
|
Bức tranh đó không phải là gia bảo; nó mới được mua gần đây. |
| Nghi vấn |
Is this necklace an heirloom from your grandmother?
|
Chiếc vòng cổ này có phải là gia bảo từ bà của bạn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The necklace is a family heirloom.
|
Chiếc vòng cổ là một gia bảo của gia đình. |
| Phủ định |
Isn't that clock an heirloom from your grandmother?
|
Chẳng phải chiếc đồng hồ đó là một gia bảo từ bà của bạn sao? |
| Nghi vấn |
Is this antique vase an heirloom?
|
Chiếc bình cổ này có phải là gia bảo không? |