generations
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tất cả những người được sinh ra và sống cùng một thời điểm, được xem xét chung.
Definition (English Meaning)
All of the people born and living at about the same time, regarded collectively.
Ví dụ Thực tế với 'Generations'
-
"The values of younger generations are often different from those of older generations."
"Các giá trị của thế hệ trẻ thường khác với các giá trị của thế hệ lớn tuổi."
-
"Future generations will inherit the consequences of our actions."
"Các thế hệ tương lai sẽ thừa hưởng hậu quả từ những hành động của chúng ta."
-
"There is a clear generation gap in the understanding of technology."
"Có một khoảng cách thế hệ rõ ràng trong việc hiểu biết về công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: generation
- Adjective: generational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'generations' thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có độ tuổi tương tự nhau, chia sẻ những kinh nghiệm và giá trị chung trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường liên quan đến sự thay đổi xã hội, văn hóa, và công nghệ giữa các thế hệ. So sánh với 'age group' (nhóm tuổi), 'generations' mang ý nghĩa rộng hơn về mặt văn hóa và lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
across generations (xuyên suốt các thế hệ - chỉ sự truyền đạt, ảnh hưởng từ thế hệ này sang thế hệ khác); between generations (giữa các thế hệ - chỉ sự khác biệt, mâu thuẫn hoặc hợp tác giữa các thế hệ); of generations (của các thế hệ - chỉ đặc điểm, phẩm chất thuộc về nhiều thế hệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generations'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the younger generation embraces technology is undeniable.
|
Việc thế hệ trẻ chấp nhận công nghệ là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
What the next generation will value is not yet clear.
|
Điều mà thế hệ tiếp theo sẽ coi trọng vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whether this generation will solve climate change is a question on everyone's mind.
|
Liệu thế hệ này có giải quyết được biến đổi khí hậu hay không là một câu hỏi trong tâm trí mọi người. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering future generations' well-being is crucial for sustainable development.
|
Xem xét đến phúc lợi của các thế hệ tương lai là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững. |
| Phủ định |
He avoids discussing generational differences at family gatherings.
|
Anh ấy tránh thảo luận về sự khác biệt thế hệ tại các buổi họp mặt gia đình. |
| Nghi vấn |
Is understanding the needs of different generations essential for effective marketing?
|
Hiểu nhu cầu của các thế hệ khác nhau có cần thiết cho tiếp thị hiệu quả không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The generational gap is evident: older generations often struggle to understand the technology embraced by younger ones.
|
Khoảng cách thế hệ là điều hiển nhiên: các thế hệ lớn tuổi thường gặp khó khăn trong việc hiểu công nghệ mà các thế hệ trẻ đón nhận. |
| Phủ định |
This isn't just a matter of opinion: generational differences affect everything from work ethic to communication styles.
|
Đây không chỉ là vấn đề quan điểm: sự khác biệt giữa các thế hệ ảnh hưởng đến mọi thứ từ đạo đức làm việc đến phong cách giao tiếp. |
| Nghi vấn |
Is this progress or regression: are new generations losing valuable skills by relying too much on technology?
|
Đây là tiến bộ hay thụt lùi: phải chăng các thế hệ mới đang đánh mất các kỹ năng quý giá vì quá phụ thuộc vào công nghệ? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood the generational differences better, I would be a more effective leader.
|
Nếu tôi hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các thế hệ, tôi sẽ là một nhà lãnh đạo hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If there weren't such a wide generation gap in our company, we wouldn't have so many communication issues.
|
Nếu không có khoảng cách thế hệ lớn như vậy trong công ty của chúng ta, chúng ta sẽ không gặp nhiều vấn đề về giao tiếp đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would society be more harmonious if each generation respected the values of the previous one?
|
Liệu xã hội có hài hòa hơn nếu mỗi thế hệ tôn trọng các giá trị của thế hệ trước? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that several generations had lived in that house.
|
Cô ấy nói rằng nhiều thế hệ đã sống trong ngôi nhà đó. |
| Phủ định |
He told me that the generational gap was not as wide as people thought.
|
Anh ấy nói với tôi rằng khoảng cách thế hệ không lớn như mọi người nghĩ. |
| Nghi vấn |
They asked if future generations would remember their sacrifices.
|
Họ hỏi liệu các thế hệ tương lai có nhớ những hy sinh của họ không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Several generations have lived in this house.
|
Một vài thế hệ đã sống trong ngôi nhà này. |
| Phủ định |
That problem wasn't caused by any particular generation.
|
Vấn đề đó không phải do bất kỳ thế hệ cụ thể nào gây ra. |
| Nghi vấn |
Which generation will be most affected by climate change?
|
Thế hệ nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi biến đổi khí hậu? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our grandparents' generation experienced many historical events.
|
Thế hệ ông bà của chúng ta đã trải qua nhiều sự kiện lịch sử. |
| Phủ định |
That generational gap is not as wide as people believe.
|
Khoảng cách thế hệ đó không lớn như mọi người vẫn nghĩ. |
| Nghi vấn |
Will future generations remember us?
|
Liệu các thế hệ tương lai có nhớ đến chúng ta không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been experiencing generational shifts in its workforce.
|
Công ty đã và đang trải qua những thay đổi thế hệ trong lực lượng lao động của mình. |
| Phủ định |
They haven't been focusing on bridging the gap between generations effectively.
|
Họ đã không tập trung vào việc thu hẹp khoảng cách giữa các thế hệ một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Has the government been investing in programs that support intergenerational learning?
|
Chính phủ đã và đang đầu tư vào các chương trình hỗ trợ học tập giữa các thế hệ phải không? |