(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ helmholtz free energy
C1

helmholtz free energy

noun

Nghĩa tiếng Việt

năng lượng tự do Helmholtz
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helmholtz free energy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thế nhiệt động lực học đo lường công 'hữu ích' có thể thu được từ một hệ nhiệt động lực học kín ở nhiệt độ và thể tích không đổi.

Definition (English Meaning)

A thermodynamic potential that measures the 'useful' work obtainable from a closed thermodynamic system at constant temperature and volume.

Ví dụ Thực tế với 'Helmholtz free energy'

  • "The Helmholtz free energy is crucial for understanding phase transitions in materials."

    "Năng lượng tự do Helmholtz rất quan trọng để hiểu các chuyển pha trong vật liệu."

  • "The change in Helmholtz free energy predicts the spontaneity of a reaction at constant volume and temperature."

    "Sự thay đổi năng lượng tự do Helmholtz dự đoán tính tự phát của một phản ứng ở thể tích và nhiệt độ không đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Helmholtz free energy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: energy
  • Adjective: free
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Helmholtz energy(Năng lượng Helmholtz)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Nhiệt động lực học

Ghi chú Cách dùng 'Helmholtz free energy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Helmholtz free energy, ký hiệu là A hoặc F, rất quan trọng trong các quá trình đẳng nhiệt (nhiệt độ không đổi) và đẳng tích (thể tích không đổi). Nó cung cấp thông tin về khả năng của một hệ để thực hiện công trong các điều kiện này. Nó khác với Gibbs free energy, được sử dụng cho các quá trình đẳng nhiệt và đẳng áp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Energy of a system' (năng lượng của một hệ) và 'Energy in a system' (năng lượng trong một hệ). Cả hai đều có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh khác nhau của năng lượng liên quan đến hệ thống, nhưng có sắc thái khác nhau.
- **of:** Nhấn mạnh thuộc tính của hệ thống.
- **in:** Nhấn mạnh sự chứa đựng năng lượng bên trong hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Helmholtz free energy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)