(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ free energy
C1

free energy

noun

Nghĩa tiếng Việt

năng lượng tự do thế nhiệt động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free energy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng nhiệt động học tương đương với năng lượng có sẵn trong một hệ thống để thực hiện công hữu ích ở nhiệt độ và áp suất không đổi.

Definition (English Meaning)

A thermodynamic quantity equivalent to the energy available in a system to do useful work at constant temperature and pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Free energy'

  • "The change in Gibbs free energy determines the spontaneity of a reaction."

    "Sự thay đổi năng lượng tự do Gibbs quyết định tính tự phát của một phản ứng."

  • "Calculating the free energy change is crucial for predicting the feasibility of a chemical process."

    "Tính toán sự thay đổi năng lượng tự do là rất quan trọng để dự đoán tính khả thi của một quá trình hóa học."

  • "Living organisms utilize free energy to perform biological work."

    "Các sinh vật sống sử dụng năng lượng tự do để thực hiện các công việc sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Free energy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: free energy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

available energy(năng lượng khả dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Free energy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Năng lượng tự do biểu thị phần năng lượng toàn phần của một hệ thống có thể được chuyển đổi thành công (hoặc 'tự do') để thực hiện công hữu ích. Nó không bao gồm năng lượng bị 'khóa' do entropy của hệ thống. Trong hóa học, nó thường đề cập đến năng lượng tự do Gibbs (G) hoặc năng lượng tự do Helmholtz (A), tùy thuộc vào điều kiện (áp suất/nhiệt độ không đổi hoặc thể tích/nhiệt độ không đổi). Gibbs free energy phổ biến hơn trong các phản ứng hóa học xảy ra ở điều kiện khí quyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

* **of:** chỉ sự sở hữu hoặc thành phần của năng lượng tự do (ví dụ: 'the concept of free energy'). * **for:** chỉ mục đích hoặc ứng dụng của năng lượng tự do (ví dụ: 'free energy for a reaction'). * **in:** chỉ bối cảnh mà năng lượng tự do được đề cập (ví dụ: 'free energy in thermodynamics').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Free energy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)