(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ helplessly
B2

helplessly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bất lực với vẻ bất lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helplessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bất lực; không có khả năng tự giúp mình hoặc người khác; một cách yếu ớt.

Definition (English Meaning)

In a helpless manner; without the ability to help oneself or others; powerlessly.

Ví dụ Thực tế với 'Helplessly'

  • "She watched helplessly as the house burned down."

    "Cô ấy bất lực nhìn ngôi nhà cháy rụi."

  • "He stared helplessly at the broken machine."

    "Anh ta bất lực nhìn chiếc máy bị hỏng."

  • "The kitten meowed helplessly in the rain."

    "Chú mèo con kêu meo meo bất lực dưới mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Helplessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: helplessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

powerlessly(một cách bất lực, không có quyền lực)
vulnerably(một cách dễ bị tổn thương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Helplessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'helplessly' diễn tả hành động được thực hiện trong trạng thái không có khả năng kiểm soát, giải quyết tình huống hoặc giúp đỡ người khác. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự yếu đuối và bất lực trước một hoàn cảnh khó khăn. Khác với 'weakly' (yếu ớt), 'helplessly' nhấn mạnh sự thiếu khả năng giúp đỡ hơn là thể chất yếu đuối. So với 'passively' (thụ động), 'helplessly' đặc biệt chỉ ra sự thiếu khả năng hành động do bất lực, không nhất thiết do lựa chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Helplessly'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a baby bird falls from its nest, it looks around helplessly.
Nếu một con chim non rơi khỏi tổ, nó nhìn xung quanh một cách bất lực.
Phủ định
If a person is lost in the woods, they don't always wander around helplessly.
Nếu một người bị lạc trong rừng, họ không phải lúc nào cũng đi lang thang một cách bất lực.
Nghi vấn
If a car breaks down on the highway, does the driver always wait helplessly for help?
Nếu một chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc, người lái xe có luôn chờ đợi sự giúp đỡ một cách bất lực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)