competently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thành thạo, có kỹ năng và kiến thức.
Definition (English Meaning)
In a way that shows skill and knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Competently'
-
"She competently managed the project from start to finish."
"Cô ấy đã quản lý dự án một cách thành thạo từ đầu đến cuối."
-
"He handled the situation competently."
"Anh ấy đã xử lý tình huống một cách thành thạo."
-
"The team worked competently to meet the deadline."
"Nhóm đã làm việc một cách thành thạo để đáp ứng thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: competently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả việc thực hiện một hành động hoặc công việc một cách hiệu quả và có trình độ chuyên môn. Thường được sử dụng để nhấn mạnh khả năng và sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competently'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon, who had practiced for years, competently performed the complex operation.
|
Vị bác sĩ phẫu thuật, người đã luyện tập nhiều năm, đã thực hiện ca phẫu thuật phức tạp một cách thành thạo. |
| Phủ định |
The new employee, who lacked experience, didn't handle the task competently, which resulted in several errors.
|
Người nhân viên mới, người thiếu kinh nghiệm, đã không xử lý công việc một cách thành thạo, điều này dẫn đến một vài lỗi. |
| Nghi vấn |
Did the technician, who was called in for the emergency, competently repair the faulty equipment?
|
Người kỹ thuật viên, người được gọi đến để giải quyết trường hợp khẩn cấp, đã sửa chữa thiết bị bị lỗi một cách thành thạo phải không? |