(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imaginary
B2

imaginary

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tưởng tượng ảo không có thật hư cấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaginary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng; không có thật.

Definition (English Meaning)

Existing only in the imagination; not real.

Ví dụ Thực tế với 'Imaginary'

  • "He has an imaginary friend."

    "Cậu ấy có một người bạn tưởng tượng."

  • "She created an imaginary world in her stories."

    "Cô ấy tạo ra một thế giới tưởng tượng trong những câu chuyện của mình."

  • "Imaginary numbers are used in electrical engineering."

    "Số ảo được sử dụng trong kỹ thuật điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imaginary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fictitious(hư cấu) unreal(không có thật)
invented(do tưởng tượng ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

real(thật)
actual(thực tế)
genuine(chính hãng, thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Văn học/Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Imaginary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imaginary' thường được sử dụng để mô tả những thứ không có thật, được tạo ra bởi trí tưởng tượng. Nó khác với 'unreal' ở chỗ 'unreal' có thể chỉ những thứ có thật nhưng trông không thật hoặc kỳ lạ. So sánh với 'fictitious' (hư cấu), thường dùng cho các nhân vật hoặc sự kiện trong truyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaginary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)