liver inflammation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liver inflammation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng viêm gan.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the liver.
Ví dụ Thực tế với 'Liver inflammation'
-
"Liver inflammation can be caused by viral infections."
"Viêm gan có thể do nhiễm virus gây ra."
-
"The patient was diagnosed with liver inflammation after the blood tests."
"Bệnh nhân được chẩn đoán viêm gan sau khi xét nghiệm máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liver inflammation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inflammation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liver inflammation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các tài liệu y khoa, bệnh án, hoặc các thảo luận chuyên môn về sức khỏe. 'Inflammation' là một phản ứng của hệ miễn dịch để bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương hoặc nhiễm trùng. Trong trường hợp này, 'inflammation' chỉ vị trí cụ thể là ở gan. Cần phân biệt với các bệnh cụ thể gây viêm gan (ví dụ: viêm gan virus, viêm gan do rượu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được dùng để chỉ rõ bộ phận cơ thể bị viêm, ví dụ: 'inflammation of the lungs' (viêm phổi), 'inflammation of the skin' (viêm da). Trong trường hợp này, 'inflammation of the liver' mô tả tình trạng viêm xảy ra ở gan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liver inflammation'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you continue to drink heavily, you will experience liver inflammation.
|
Nếu bạn tiếp tục uống nhiều rượu bia, bạn sẽ bị viêm gan. |
| Phủ định |
If you don't stop eating fatty foods, you will likely have liver inflammation.
|
Nếu bạn không ngừng ăn đồ ăn béo, bạn có thể bị viêm gan. |
| Nghi vấn |
Will you develop liver inflammation if you don't change your diet?
|
Bạn có bị viêm gan nếu bạn không thay đổi chế độ ăn uống? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the doctor diagnosed him, he had already experienced liver inflammation for several weeks.
|
Trước khi bác sĩ chẩn đoán, anh ấy đã bị viêm gan trong vài tuần. |
| Phủ định |
She hadn't realized she had liver inflammation until the blood test results came back.
|
Cô ấy đã không nhận ra mình bị viêm gan cho đến khi kết quả xét nghiệm máu trả về. |
| Nghi vấn |
Had the patient been treated for liver inflammation before being admitted to the hospital?
|
Bệnh nhân đã được điều trị viêm gan trước khi nhập viện chưa? |