herbaceous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herbaceous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc tính của cây thân thảo; liên quan đến cây thân thảo.
Definition (English Meaning)
Having the characteristics of a herb or herb; relating to herbs.
Ví dụ Thực tế với 'Herbaceous'
-
"Herbaceous plants die down to the ground every year."
"Cây thân thảo chết rụi đến mặt đất mỗi năm."
-
"Many garden plants are herbaceous perennials."
"Nhiều loại cây trồng trong vườn là cây thân thảo lâu năm."
-
"The herbaceous border was full of colourful flowers."
"Bờ cây thân thảo tràn ngập những bông hoa đầy màu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herbaceous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: herbaceous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herbaceous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "herbaceous" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để mô tả các loại cây có thân mềm, xanh, không hóa gỗ, và thường chết đi vào cuối mùa sinh trưởng. Nó cũng có thể được dùng để chỉ các bộ phận của cây có đặc điểm tương tự. Khác với 'woody' (có thân gỗ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herbaceous'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the soil had been richer, this herbaceous border would be more vibrant now.
|
Nếu đất đai màu mỡ hơn, đường viền cây thân thảo này đã rực rỡ hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If I hadn't studied botany, I wouldn't have known that herbaceous plants die back to the ground each year.
|
Nếu tôi không học thực vật học, tôi đã không biết rằng cây thân thảo tàn lụi xuống đất mỗi năm. |
| Nghi vấn |
If the gardener had used more fertilizer, would the herbaceous perennials be flowering so profusely now?
|
Nếu người làm vườn đã sử dụng nhiều phân bón hơn, thì những cây lâu năm thân thảo có đang ra hoa rộ như vậy bây giờ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardeners' herbaceous border was the pride of the entire village.
|
Vườn hoa thân thảo của những người làm vườn là niềm tự hào của cả ngôi làng. |
| Phủ định |
The students' herbaceous plants weren't affected by the recent frost.
|
Các cây thân thảo của học sinh không bị ảnh hưởng bởi đợt sương giá gần đây. |
| Nghi vấn |
Is the farmer's herbaceous crop ready for harvest?
|
Vụ thu hoạch cây thân thảo của người nông dân đã sẵn sàng chưa? |