(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ herbous
B2

herbous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có mùi thảo mộc mang hương vị thảo mộc thuộc về thảo mộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herbous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về, liên quan đến, hoặc có đặc điểm của các loại thảo mộc; đặc biệt là các loại thảo mộc xanh.

Definition (English Meaning)

Of, relating to, or characteristic of herbs; especially green herbs.

Ví dụ Thực tế với 'Herbous'

  • "The aroma of the soup was distinctly herbous."

    "Hương thơm của món súp có mùi thảo mộc rất đặc trưng."

  • "The herbous notes of the wine complemented the cheese."

    "Hương vị thảo mộc của rượu vang rất hợp với pho mát."

  • "The garden was filled with herbous plants."

    "Khu vườn tràn ngập các loại cây thân thảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Herbous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: herbous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

herbal(thuộc thảo dược)
grassy(có mùi cỏ, xanh như cỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Nông nghiệp Làm vườn

Ghi chú Cách dùng 'Herbous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'herbous' thường được dùng để miêu tả hương vị, mùi thơm, hoặc đặc điểm chung của các loại thảo mộc, đặc biệt là các loại thảo mộc xanh tươi. Nó có thể được sử dụng để mô tả mùi của một loại rượu vang, hương vị của một món ăn, hoặc thậm chí là màu sắc của một loại cây. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, gợi lên sự tươi mát và tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'herbous with': Được sử dụng để mô tả một cái gì đó có chứa hoặc mang đặc tính thảo mộc cùng với một thứ khác. Ví dụ: 'The sauce was herbous with thyme and rosemary.'
'herbous of': Được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc hoặc đặc điểm thảo mộc. Ví dụ: 'The wine had a flavour herbous of sage.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Herbous'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the garden were more herbous, I would spend all my time there.
Nếu khu vườn có nhiều cây thảo mộc hơn, tôi sẽ dành toàn bộ thời gian của mình ở đó.
Phủ định
If the soup didn't taste so herbous, I wouldn't add more spices.
Nếu món súp không có vị thảo mộc như vậy, tôi sẽ không thêm gia vị nữa.
Nghi vấn
Would you enjoy the salad more if it were less herbous?
Bạn có thích món salad hơn nếu nó ít vị thảo mộc hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)