herdsman
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herdsman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chăn gia súc, người trông coi một đàn vật nuôi.
Definition (English Meaning)
A person who looks after a herd of animals.
Ví dụ Thực tế với 'Herdsman'
-
"The herdsman led the sheep to the higher pastures."
"Người chăn gia súc dẫn đàn cừu lên những đồng cỏ cao hơn."
-
"The herdsman knew each animal in his care."
"Người chăn gia súc biết từng con vật trong sự chăm sóc của mình."
-
"Local herdsmen graze their animals on the common land."
"Những người chăn gia súc địa phương thả gia súc của họ trên vùng đất công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herdsman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: herdsman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herdsman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'herdsman' thường được dùng để chỉ những người chăm sóc đàn gia súc lớn như bò, cừu, dê. Nó nhấn mạnh vai trò chăm sóc và bảo vệ đàn vật nuôi khỏi nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herdsman'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the herdsman led the sheep to pasture, he returned home for a well-deserved rest.
|
Sau khi người chăn gia súc dẫn đàn cừu đến đồng cỏ, anh ấy trở về nhà để nghỉ ngơi xứng đáng. |
| Phủ định |
Unless the herdsman checks the flock regularly, some sheep might stray from the group.
|
Trừ khi người chăn gia súc kiểm tra đàn thường xuyên, một số con cừu có thể đi lạc khỏi đàn. |
| Nghi vấn |
Before the sun sets, will the herdsman bring the cattle back to the barn?
|
Trước khi mặt trời lặn, người chăn gia súc có đưa gia súc trở lại chuồng không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the herdsman diligently watched over his sheep is widely known.
|
Việc người chăn gia súc siêng năng trông coi đàn cừu của anh ấy được nhiều người biết đến. |
| Phủ định |
Whether the herdsman neglected his duties isn't clear.
|
Việc người chăn gia súc có lơ là nhiệm vụ của mình hay không vẫn chưa rõ. |
| Nghi vấn |
Why the herdsman decided to leave his flock remains a mystery.
|
Tại sao người chăn gia súc quyết định rời bỏ đàn gia súc của mình vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the herdsman diligently watches his flock, he will prevent any sheep from straying.
|
Nếu người chăn cừu siêng năng canh giữ đàn của mình, anh ta sẽ ngăn chặn bất kỳ con cừu nào đi lạc. |
| Phủ định |
If the herdsman doesn't protect his sheep, they won't survive the harsh winter.
|
Nếu người chăn cừu không bảo vệ đàn cừu của mình, chúng sẽ không sống sót qua mùa đông khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
Will the herdsman be rewarded if he leads his herd to safety?
|
Người chăn cừu có được thưởng không nếu anh ta dẫn dắt đàn của mình đến nơi an toàn? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The herdsman is tending the sheep, isn't he?
|
Người chăn gia súc đang chăm sóc đàn cừu, đúng không? |
| Phủ định |
The herdsman hasn't arrived yet, has he?
|
Người chăn gia súc vẫn chưa đến, phải không? |
| Nghi vấn |
The herdsman does his job carefully, doesn't he?
|
Người chăn gia súc làm việc cẩn thận, đúng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The herdsman was watching his flock as the storm approached.
|
Người chăn gia súc đang trông coi đàn gia súc của mình khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
The herdsman was not tending the cattle when the accident happened.
|
Người chăn gia súc không chăn đàn gia súc khi tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Was the herdsman leading the sheep through the valley?
|
Người chăn gia súc có đang dẫn đàn cừu đi qua thung lũng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The herdsman has led his flock to higher pastures this year.
|
Người chăn gia súc đã dẫn đàn gia súc của mình lên những đồng cỏ cao hơn trong năm nay. |
| Phủ định |
The herdsman hasn't experienced such a harsh winter before.
|
Người chăn gia súc chưa từng trải qua một mùa đông khắc nghiệt như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the herdsman already returned from the mountains this season?
|
Người chăn gia súc đã trở về từ vùng núi trong mùa này chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to be a herdsman in the mountains.
|
Ông tôi đã từng là một người chăn gia súc trên núi. |
| Phủ định |
He didn't use to hire any help when he was a herdsman.
|
Ông ấy đã không thuê bất kỳ sự giúp đỡ nào khi ông ấy là một người chăn gia súc. |
| Nghi vấn |
Did he use to own many sheep when he was a herdsman?
|
Ông ấy đã từng sở hữu nhiều cừu khi ông ấy là một người chăn gia súc phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my son were a herdsman; he'd be so much happier in the countryside.
|
Tôi ước con trai tôi là một người chăn gia súc; nó sẽ hạnh phúc hơn rất nhiều ở vùng nông thôn. |
| Phủ định |
If only the herdsman hadn't left the gate open, the sheep wouldn't have escaped.
|
Ước gì người chăn gia súc không để cổng mở, thì đàn cừu đã không trốn thoát. |
| Nghi vấn |
If only the town council would hire more herdsmen, would that help with the grazing problem?
|
Ước gì hội đồng thị trấn thuê thêm người chăn gia súc, liệu điều đó có giúp giải quyết vấn đề chăn thả? |